TAILIEUCHUNG - Nghiên cứu từ vựng trong tiếng anh 1

Tham khảo tài liệu 'nghiên cứu từ vựng trong tiếng anh 1', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | predominate predominant PREDOMINATE PREDOMINANT Predominate is a verb In the royal throne room the color red predominates. Predominant is an adjective The predominant view among the touts is that Fancy Dancer is the best bet in the third race. See also predominately. List of errors file C Temp livres commonerrors errors 09 2005 15 39 25 predominately PREDOMINATELY PREDOMINANTLY Predominantly is formed on the adjective predominant not the verb predominate. See predominate predominant. List of errors file C Temp livres commonerrors errors 09 2005 15 39 25 preemptory PREEMPTORY PEREMPTORY Peremptory meaning imperative is often misspelled and mispronounced preemptory through confusion caused by the influence of the verb preempt whose adjectival form is actually preemptive. Preemptory exists only as an obscure legal term you re not likely to have use for. List of errors file C Temp livres commonerrors errors 09 2005 15 39 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.