TAILIEUCHUNG - 342 Toeic vocabulary tests meanings by word Episode 1 Part 7

TOEIC, viết tắt của Test of English International Communication, là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế về giao tiếp dành cho người đi làm không phải là dân sử dụng tiếng Anh làm tiếng mẹ đẻ. | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 193 Answers Index Q1 v. ascertain a to repeat to say again to restate b to clarify to confirm to reinforce to verify c to make level to smooth to balance d to defeat to master to crush to stagger to stun to daze Q2 v. back up a to jumble to mix together confusedly to clamber to climb on all fours b to support to solidify to strengthen c can to allow to be possible to wish d to watch to study to monitor to supervise to discern Q3 v. project a to oppose to protest b to plan to scheme to send to dispatch to throw c to overstate to make something seem greater or more important than it really is d to mark as different to see as different to discern to recognize Q4 v. market a to sell to trade or deal to distribute to promote b to recognize to show to be the same to sympathize to relate c to schedule to plan to write a system of operating instructions for a computer d to toss or dump garbage in an unauthorized place to scatter objects in disorder Q5 v. cater a to imply to suggest to hint b to act against to oppose with an equal weight force etc. c to classify to organize to separate from others to clarify d to provide to supply food etc. to care for Q6 v. spend a to shatter to crack to be cut off to cancel b to mirror to send back energy from a surface to cause to return to express c to pledge to give one s word to vow to commit oneself to a certain course of action d to expend to disburse to put out money resources etc. Q7 v. write off a to disregard an outstanding debt as of a customer b to match to correspond to resemble to be similar to c to cut to cut down to cut into pieces to mince d to deposit money in a money institution to count on to depend upon Q8 adj. base a low despicable ignoble b enduring lasting continuing leftover remaining c infinite boundless d skilled able proficient adept Q9 v. refuse a to decline to deny to reject b to disregard an outstanding debt as of a customer c to expend to disburse to put out money .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.