TAILIEUCHUNG - Giáo trình Hán ngữ Tập 1 SHANG Phần 1.4

Tham khảo tài liệu 'giáo trình hán ngữ tập 1 shang phần ', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | M E9 iff Lesson 4 BÀI4 BẠN ĐI ĐÂU DAY Kèwén Text Bài đọc Jĩntiỡn xĩngqi jĩ o ưĩntiỡn xĩngqT èr. A 4Ạ JL Nĩ qù nâr B no 4Ạ -ẳ- - Wõ qù Tiãn anmén. Nĩ qù bu qù A ioẰ Wõ bú qù Wổ huí xuéxiùo. Zàl jiùn A-. -jẹ_ ÍL Zàijiàn Shẽngcí New Words Từ mới 1. Ậ jintian today kim thiên Hôm nay ngày nay tiỡn day thiên hiện nay ngày trờ zuótiỡn yesterday tác thiên hôm qua 2. xĩngqĩ week tinh kỳ tuần lễ tuần thứ. xĩngqĩyĩ Monday tinh kỳ nhất thứ 2 27 3. A 4. - 5. 6. w 7. FJL 8. ìầJL 9. À 10. xĩngqĩ èr Tuesday tinh kỳ nhị thứ 3 xingqĩsõn Wednesday tinh kỳ tam thữ 4 xĩngqĩsl Thursday tinh kỳ tứ thứ 5 xĩngqĩwú Friday tinh kỳ ngũ thứ 6 xĩngqĩliù Saturday tinh kỳ lục thứ Xingqitiõn Sunday tinh kỳ thiên chủ nhật ft Jĩ several kỷ mấy èr two nhị số 2 săn three tam số 3 sì four tứ sô 4 ft nâr where ná nhi ở đâu ft nàr there na nhi chỗ đó nơi đó nơi ấy ft zhèr here giá nhi đây chỗ này ft wỗ I me ngã tôi tao tớ mình. 3tl huí go back to Chồi về trâ lại quay lại xuéxiào school học hiệu trường trường học zàijiàn goodbye tái kiến tạm biệt gỏngyuán park công viên công viên vưòn hoa I Zhuanming Proper Noun Danh từ riêng - 7 I Tiãn ỡnmén Tian anmen name of a square thiên an môn Thiên An Môn ã ẫEĩịí Yúyĩn Phonetics Ngữ âm fặ Initials Thanh mẫu z c s Finals Vận mẫu -i 1 er ua uo uai uei ui uan uen un uang ueng Initial-final combinations 28 a e -i ai ei ao ou an en ang eng ong z za ze zi zai zei zao ZOU zan zen zang zeng zong c ca ce ci cai cao COU can cen cang ceng cong s sa se si sai sao sou san sen sang seng song u uo uei -ui uan uen -un z zu ZUO zui zuan zun c cu cuo cui cuan cun s su suo sui suan sun ua uo uai ui uan un uang ueng d duo dui duan đun t tuo tui tuan tun n nuo nuan 1 lua luan lun g gua guo guai gui guan gun guang k kua kuo kuai kui kuan kun kuang h hua huo huai hui huan hun huang wa wo wai wei wan wen wang weng 1 00 Zhushi Notes Chú thích Descriptions of articulation Cách phát âm tfl ìJ nffiMniK4 0rSttSStfô Miỉl o 7 5 O Unaspirated voiceless frontal-alveolar affricate. First the front

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.