TAILIEUCHUNG - Understanding and using english grammar part 80

Tham khảo tài liệu 'understanding and using english grammar part 80', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | EXERCISE 3 p. a3. P O ofP 2. The waiter cleared the dirty dishes from our table. P O of P 3. I parked the car in the garage. P O of P 4. Trees fell during the violent storm. P o of P 5. Cowboys depended on horses P after class. p o of p for transportation. O of P P O ofP 6. We walked to the park EXERCISE 4 p. a3. S VT O PP 3. Sally wore her blue suit to the meeting. s vt o 4. Beethoven wrote nine symphonies. S VI PP 5. Bells originated in Asia. S VT O PP 6. Plants need a reliable supply of water. S VT O PP PP PP 7. We enjoyed the view of snowy mountains from the window of our hotel room. S VT PP PP PP S 8. The child sat between her parents on the sandy beach. Above her an eagle VI PP flew across the cloudless sky. EXERCISE 5 p. a5. ADJ ADV ADJ 2. A small child cried noisily in the third row of the theater. ADJ ADV 3. The eager player waited impatiently for the start of the game. ADV ADJ 4. An unusually large crowd came to the concert. ADV ADJ ADJ 5. Arthur carefully repaired the antique vase with special glue. ADV ADJ ADJ ADV 6. On especially busy days the telephone in the main office rings constantly. Nouns fire house child row theater player start game crowd concert Arthur vase glue days telephone office. Total nouns 16 Verbs spread cried waited came repaired rings. Total verbs 6 EXERCISE 6 p. a5. ANSWERS 1. careless . . . carelessly 2. easy . . . easily 3. softly . . . soft 4. quietly 5. well. . . good ANSWER KEY 73 EXERCISE 7 p. a5. Verbs and adverbs are underlined. 2. Ted often studies at the library in the evening. 3. Ann is often at the library in the evening too. 4. Fred has already finished studying for tomorrow s test. 5. Jack is seldom at home. 6. Does he always stay there 7. He often goes into town to hang around with his buddies. 8. You should always tell the truth. EXERCISE 8 p. a6. ANSWERS 1. easy . . . easily 5. cheerfully . . . cheerful 6. 2. comfortable 3. carefully . . . good carefully 4. sad 7. quiet. . . quietly 8. dark EXERCISE 9 p. a7. 2. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.