TAILIEUCHUNG - Fundamentals of english grammar third edition part 67

Tham khảo tài liệu 'fundamentals of english grammar third edition part 67', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Al-4 PHRASAL VERBS A REFERENCE LIST continued fill in. fill out. Gil up. Gnd out about . fool around with . G get along with . get back from . get in. . . . get off. get on. get out of. get over. get together with . get through with . get up. give away. give back. give up. go on. go back to . go out. go over to . grow up in . H hand in. hand out. hang around out with . hang up. have on. help out. K keep away from . keep on. complete by writing in a blank space write information on a form fill completely with gas water coffee etc. discover information have fun while wasting time have a good relationship with return from a trip enter a car a taxi leave a buslan airplanela train a subway enter a buslan airplanela train a subway leave a car a taxi recover from an illness or a shock jom meet finish get out of bed in the morning donate get rid of by giving return something to someone quit doing something or quit trying continue return to a place mt stay home 1 approach 2 visit another s home become an adult give homework test papers etc. to a teacher give something to this person then to that person then to another person etc. spend undirected time 1 hang on a hanger or a hook 2 end a telephone conversation wear assist someone not give to continue L lay off. .scop employment leave on. 1 not turn off a light a machine 2 not take off clothing look into. investigate 450 APPENDIX 1 Al-4 PHRASAL VERBS A REFERENCE LIST continued look over look out for look up examine carefully be careful look for information in a dictionary a telephone directory n an encyclopedia etc. M make up invent a story move in to start living in a new home move out of stop living at a place P pay back return borrowed money to someone pick up lift point out call attention to print out create a paper cofry from a computer put away put something in its usual or proper place put back return something to its original place put down stop holding or carrying put off postpone put on put clothes on one s body .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.