TAILIEUCHUNG - Toeic vocabulary words family 3420 part 25

Tham khảo tài liệu 'toeic vocabulary words family 3420 part 25', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | R 3420 TOEIC Vocabulary Words recap v. to summarize to review with a short summary receipt v. to write a statement of purchases to make a bill of sale Forms recapped recapped recapping Forms receipted receipted receipting receipt n. bill of sale written statement of purchases receive v. to get to accept to absorb to take in to host to accommodate Forms plural receipts Forms received received receiving recent reception adj. new fresh late of late times n. acceptance event in which guests are formally welcomed by their host check-in Forms plural receptions receptionist n. person who greets visitors or clients on the telephone and upon their arrival recession n. a significant decline in general economic activity extending over a period of time Forms plural receptionists Forms plural recessions recipient n. person who accepts person who takes or gets reclaim v. to demand the return of property to repossess Forms plural recipients Forms reclaimed reclaimed reclaiming recognition n. acknowledgment identification recognizable adj. identifiable determinable able to be distinguished Forms plural recognitions recognize v. to identify to acknowledge to know to admit recommend v. to advocate to endorse to speak well of to advise to suggest Forms recognized recognized recognizing Forms recommended recommended recommending recommendation reconsider n. endorsement approval letter of reference suggestion advice v. to contemplate again Forms plural recommendations Forms reconsidered reconsidered reconsidering 169 PHOTOCOPIABLE R 3420 TOEIC Vocabulary Words record record adj. comprising the best result ever attained n. list evidence best result ever attained list of events or actions Forms plural records recover recovery v. to get well to get back to regain to obtain again n. recuperation getting well return Forms recovered recovered recovering Forms plural recoveries recruit recruit v. to enlist or draft new members to gain to obtain to procure n. new member of

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.