TAILIEUCHUNG - Toeic vocabulary words family 3420 part 22

Tham khảo tài liệu 'toeic vocabulary words family 3420 part 22', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | P 3420 TOEIC Vocabulary Words party adj. of a political group of social gatherings party n. political group social gathering side of an agreement group gang Forms plural parties pass n. alleyway narrow road between mountains successful grade on a test pass v. to cross to transport to approve Forms plural passes Forms passed passed passing passage n. way route course section piece passenger n. traveler fare person who rides or travels Forms plural passages Forms plural passengers passport n. a document issued by a country to a citizen allowing that person to travel abroad and re-enter the home country patch n. area of fabric used to repair a hole stain bandage lot Forms plural passports Forms plural patches patch v. to cover a hole with a piece of material to use to cover a hole path n. track lane route search route Forms patched patched patched Forms plural paths patience n. tolerance forbearance pattern n. sample model form mold decorative design Forms no plural Forms plural patterns pattern v. to decorate to imitate to mimic to copy an example pay n. salary wages Forms patterned patterned patterning Forms no plural pay v. to give money for goods or to cancel debts to settle to be worthwhile to be profitable payable adj. may be settled Forms paid paid paying 148 PHOTOCOPIABLE P 3420 TOEIC Vocabulary Words payment n. wage salary compensation bonus punishment payroll n. financial sheet listing salaries list of workers who receive wages and salaries Forms plural payments Forms plural payrolls pd. abbr. given money that was owed peace n. state of not being at war silence quietness tranquility Forms paid Forms no plural peculiar adj. exceptional special strange odd curious peddle v. to hawk to vend to deal to distribute to sell Forms peddled peddled peddling pedicure n. cosmetic foot treatment penalize v. to punish Forms plural pedicures Forms penalized penalized penalizing penalty n. punishment fine punishment in the form of a financial payment .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.