TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 49

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 49', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 120 Answer Keys Questions Index A1 adj. frequent definition a happening often regular common usual A2 adj. mean definition d average middle unkind base inferior A3 adj. excellent definition d superior extraordinary outstanding A4 adj. meaning definition a significant important A5 adj. attentive definition a concentrated focused observant polite caring A6 adj. legal definition d of or pertaining to the law allowed by law A7 adj. unable definition c not capable A8 adj. direct definition c straight forthright clear A9 adj. regardless definition d inattentive unmindful A10 adj. subordinate definition c inferior of secondary importance under the authority of another 481 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 121 Answer Keys Questions Index A1 n. communication definition c exchange of information or ideas transfer passing along letter message A2 n. conviction definition d acknowledgment strong persuasion or belief condemnation A3 n. must definition a necessity obligation new wine grape juice that has not yet fermented A4 n. slogan definition c motto catchword attention getting phrase used in advertising A5 n. scenery definition c view vista panorama set backdrop used on stage to portray a particular setting or locale A6 n. reach definition d distance that an arm can extend A7 n. consideration definition a payment thoughtfulness respectfulness careful attention A8 n. private definition d soldier of the three lowest military ranks A9 n. objective definition c aim purpose goal A10 n. cost definition c price expense 482 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 122 Answer Keys Questions Index A1 v. lease definition c to rent out property for a specific period of time to let A2 v. complain definition c to find fault to express displeasure to protest A3 v. identify definition d to recognize to show to be the same to sympathize to relate A4 v. certify definition c to confirm .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.