TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 31

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 31', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 283 Answers Index Q1 n. representative a expansion growth range story or advertisement that covers two pages b price cargo responsibility c view vista panorama set backdrop used on stage to portray a particular setting or locale d delegate agent person who acts on behalf of another person or organization Q2 n. obligation a person who receives guests large number multitude of people or things b period era hour rate c duty responsibility indebtedness agreement d place where one can borrow books Q3 n. sympathy a cause basis for action intelligence sense c good friend acquaintance b affinity compassion pity concern empathy d provider Q4 n. town a political group social gathering side of an agreement group gang b city c expenditure pardon d advance stipulation preliminary terms Q5 n. status a individual s social or professional standing position rank present situation b marketing activities associated with selling a product or service c material coherence firmness persistence steadfastness d cat Slang feline Q6 n. command a harvest produce Agriculture group whip short haircut b fusion agglomeration c order direction control domination headquarters d safeguard something used to avert an unwanted situation Q7 n. intention a detailed account of an occurrence or situation b plan aim goal purpose c building used for a particular purpose business audience legislative body d adaption settlement of an insurance claim Q8 n. empty a attitude outlook formal judgment or estimation b container devoid of contents c partner fellow worker co-worker friend d quality of being clearly seen Q9 n. auction a condition circumstance location position job place of employment b volume mass main part most c a thin layer covering the surface of a liquid film thin layer d public sale where goods are sold to the highest bidder such as eBay Q10 n. cook a supply of goods inventory share company s capital divided into shares b one who damages a person or his .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
54    143    1    02-12-2024
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.