TAILIEUCHUNG - Bộ đề thi học sinh giỏi môn toán lớp 6

Tài liệu gồm các đề thi học sinh giỏi môn toán lớp 6 dành cho quý thầy cô và các bạn học sinh lớp 6 tham khảo nhằm củng cố kiến thức và luyện thi môn Toán với chủ đề: Quy đồng mẫu số, chứng minh hai đường thẳng cắt nhau. | BỘ ĐỀ THI HSG TOÁN 6 ĐỀ SỐ 1 Câu 1. Tính giá trị các biểu thức sau X A 1 2 1x3 1x4 1 2010 1 2011 a A -1 . -1 . -1 . -1 . -1 . -1 b B _ 70 131313 131313 131313 565656 727272 909090 c C _ 2a 3b 4c 5d biết 2a 3b _ 4c _ 5d 3b 4c 5d 2a 3b 4c 5d 2a Câu 2. Tìm x là các số tự nhiên biết x 1 8 2 x 1 0 4 2 - 9 b x . - I 2 11 1 6 8 9 8 11 Câu 3. a Tìm tất cả các cặp số tự nhiên x y sao cho 34x5y chia hết cho 36 . b Không quy đồng mẫu số hãy so sánh . - 9 -19 - 9 -19 _ 102010 10 2011 _ 102011 102010 Câu 4. Cho A n 1 n 4 a Tìm n nguyên để A là một phân số. b Tìm n nguyên để A là một số nguyên. Câu 5. Cho tam giác ABC có aBc _ 550 trên cạnh AC lấy điểm D D không trùng với A và C . a Tính độ dài AC biết AD _ 4cm CD _ 3cm. b Tính số đo của DBC biết ABD _ 300. c Từ B dựng tia Bx sao cho DBx _ 900. Tính số đo ABx. d Trên cạnh AB lấy điểm E E không trùng với A và B . Chứng minh rằng 2 đoạn thẳng BD và CE cắt nhau. .Hết. 1 ĐÁP ÁN - BIỂU CHẤM CÂU NỘI DUNG ĐIỂM Câu 1 4 5 a 1 5 đ A . -1 .1. -1 .1 -1 -1 1 5 đ b 1 5 đ B 70. 13 13 -13 . - À 56 72 90 . 4 - -1 39 7 10 - - 1 0 0 5 c đ Đặt 22 ạ 4 5d k 3b 4c 5d 2a Ta có 2a 3b-4c .5d k4 k4 1 k 1. 3b 4c 5d 2a C 2 3b d 4 3b 4c 5d 2a 0 5 0 5 0 5 Câu 2 3 5đ a 2 0 đ x 1 x 1 2 16 4 2 2 x 1 x 1 4 x 3 x 1 - 4 x -5 loại Vậy x 3 0 75 0 5 0 5 0 25 b 1 5 đ t o 0 4 2 - in o 0 4 2- x 91 - 3 9 - 11 x 19-3 9 2 2 88 22 2 1 6 7- 4 0 4 - 9 11 9 x 2 1 Ti- ll H 1 00 0 .1 1 1 1 0 0 5 Câu 3 3 0 đ a 1 5 đ Ta có 36 . Mà ƯC 4 9 1 Vậy để 34x5y chia hết cho 36 thì 34x5y chia hết cho 4 và 9 34x5y chia hết cho 9 khi 3 4 x 5 y 9 12 x y 9 1 34x5y chia hết cho 4 khi 5y 4 y 2 hoặc y 6 Với y 2 thay vào 1 14 x 9 x 4 Với y 6 thay vào 1 18 x 9 x 0 hoặc x 9 Vậy các cặp x y cần tìm là 4 2 0 6 và 9 6 0 25 0 5 0 25 0 25 0 25 0 25 0 25 b 1 5 đ -9 -19 _ -9 -10 -9 1a có A 10 2010 1 10 2011 _ 102010 1 10 2011 1 10 2011 0 5 2 CÂU NỘI DUNG ĐIỂM -9 -19 _ -9 -10 -9 B 102011 1 102010 _ 10 2011 1 10 2010 1 102010 _ . Ạ -10 -10 _ Ta thấy 1020Ì1 102 0 Vậy A B 0 5 0

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.