Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tài liệu tham khảo giáo trình Kỹ thuật vi xử lý gồm 2 phần - Phần 1 Lý thyết - Phụ lục | Phụ lục 1 Danh mục các từ viết tắt sử dụng trong giáo trình TT Từ viết tắt Ý nghĩa 1 ADC Analog Digital Converter 2 AEN Address Enable 3 ALE Address Last Enable 4 ALU Arithnetic and Logic Unit 5 ASCII American Standard Code for Information Interchange 6 BCD Binary Code for Decimal 7 BIU Bus Interface Unit 8 CLK Clock 9 CMOS Comprementary Metal Oxide Semiconductor 10 CPU Central Processal Unit 11 CRT Cathode Ray Tube 12 CU Control Unit 13 DAC Digital to Analog Converter 14 DEN Data Enable 15 DRAM Dinamic Random Access Memory 16 EU Excutive Unit 17 GND Ground 18 HLDA Hold Acknowlege 19 I O In Out 20 INTR Interrupt 21 LCD Liquid Crytal Display 22 LED Light Emiting Diode 23 MCU Micro Control Unit 24 MP Micro Processor 25 NMI None Markable Interrupt 26 NMOS Negative Metal Oxide Semiconductor 27 PMOS Positive Metal Oxide Semiconductor 28 PROM Programmable Read Only Memory 29 RAM Random Access Memory 30 ROM Read only memory 31 SRAM Static Random Access Memory Biên soạn Ks Dương Quốc Hưng - 243 - Giáo Trình Hệ Vi điều khiển Phụ lục 2 Tập lệnh của vi điều khiển họ 8051 Nhóm lệnh số học Mathematical Arithmetic Instructions Mnemonic Instruction code Hexa Decimal Explanation D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1 Do ADD A Rn 0 0 1 0 1 n2 n1 n0 28 2F A A Rn ADD A direct 0 0 1 0 0 1 0 1 a7 a6 a5 a4 a3 a2 a1 a0 25 Byte 2 A A direct ADD A @Ri 0 0 1 0 0 1 1 I 26 27 A A Ri ADD A data 0 0 1 0 0 1 0 0 d7 d6 d5 d4 d3 d2 d1 do 24 Byte 2 A A data ADDC A Rn 0 0 1 1 1 n2 n1 n0 38 3F A A Rn C ADDC A direct 0 0 1 1 0 1 0 1 a7 a6 a5 a4 a3 a2 a1 a0 35 Byte 2 A A direct C ADDC A @Ri 0 0 1 1 0 1 1 I 36 37 A A Ri C ADDC A data 0 0 1 1 0 1 0 0 d7 d6 d5 d4 d3 d2 d1 do 34 Byte 2 A A data C SUBB A Rn 1 0 0 1 1 n2 n1 n0 98 9F A A - Rn - C SUBB A direct 1 0 0 1 0 1 0 1 a7 a6 a5 a4 a3 a2 a1 a0 95 Byte 2 A A - direct - C SUBB A @Ri 1 0 0 1 0 1 1 I 96 97 A A - Ri - C SUBB A data 1 0 0 1 0 1 0 0 d7 d6 d5 d4 d3 d2 d1 do 94 Byte 2 A A - data - C INC A 0 0 0 0 0 1 0 0 04 A A 1 INC Rn 0 0 0 0 1 n2 n1 n0 08 0F Rn Rn 1 INC direct