Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Toeic vocabulary words family 3420 part 11

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'toeic vocabulary words family 3420 part 11', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | E 3420 TOEIC Vocabulary Words elevation elevator n. height of something altitude above sea or ground level raising lifting up grandeur n. lift mechanical apparatus for moving people or items from floor to floor within a building Forms plural elevations Forms plural elevators elicit eligible v. to extract from to bring out to draw out adj. suitable worthy of qualified entitled to allowed Forms elicited elicited eliciting eliminate elucidate v. to remove to get rid of v. to explain to clarify to describe to depict Forms eliminated eliminated eliminating Forms elucidated elucidated elucidating elude embark v. to avoid to escape to shrink v. to go on board a ship to put on board a ship to begin to become involved in an enterprise Forms elude d eluded eluding Forms embarked embarked embarking embrace embrace n. hug act of wrapping one s arms around another person or thing v. to accept to belief to hug to hold tight Forms plural embraces Forms embraced embraced embracing emerge v. to appear to come out to be revealed emergency n. sudden need demanding immediate action Forms emerged emerged emerging Forms plural emergencies emergency adj. in the event of sudden need empathy n. entering into the feelings of another sympathy vicarious emotion understanding Forms plural empathies emphasis n. importance that is attached to something accent or stress that is placed on a word or words emphasize v. to stress to show the importance of Forms no plural Forms emphasized emphasized emphasizing 71 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net E 3420 TOEIC Vocabulary Words employ v. to hire as a worker to activate to operate to use employee n. worker person who works for a company or an individual Forms employed employed employing Forms plural employees employer n. boss person or company that hires people to do work employment n. work occupation keeping busy Forms plural employers Forms no plural empty n. container devoid of contents empty v. to remove the contents of Forms plural empties Forms .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.