Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Toeic vocabulary words family 3420 part 29

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'toeic vocabulary words family 3420 part 29', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | S 3420 TOEIC Vocabulary Words stay n. act of halting visit temporary residence suspension of a legal proceeding stay v. to visit to spend time in a place to remain temporarily to lodge Forms plural stays Forms stayed stayed staying steadfast adj. loyal faithful unchanging stem n. central stalk of a plant petiole Forms plural stems stem v. to arise to come from to originate to stop to check step n. movement made by lifting the foot and setting it down in another place stair stage in a process Forms stemmed stemmed stemming Forms plural steps step pref. related to by the remarriage of a parent and not by blood sternly adv. strictly firmly still n. silence quiet photograph Forms plural stills still adj. quiet tranquil calm motionless stipendiary adj. receiving of a regular or fixed payment stipulate v. to require that certain conditions be met before the signing of a contract to specify to require Forms stipulated stipulated stipulating stock n. supply of goods inventory share company s capital divided into shares Forms plural stocks stock adj. available on a regular basis employed to handle merchandise or goods stop n. cessation end visit obstacle hindrance stop v. to halt to cease to quit to close to block to impede Forms plural stops Forms stopped stopped stopping 197 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net S 3420 TOEIC Vocabulary Words store store n. shop place where merchandise is sold supply of goods or materials set aside for future use v. to amass to accumulate to supply to equip Forms plural stores Forms stored stored storing story n. true or fictional account of some occurrence short work of fiction plot news report straight n. line that is not curved section that is not curved Forms plural stories Forms plural straights straight adj. having no curves or bends frank continuous honest consistent straightforward adj. frank candid sincere honest simple uncomplicated strap v. to tie with a narrow piece of leather to lash strategy n. plans or methods created for the .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.