Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tài liệu trình bày chuẩn phát triển cân nặng; chuẩn phát triển chiều dài nằm; chiều cao đứng của bé trai và bé gái | Chuẩn phát triển cân nặng của bé trai và bé gái Chuẩn phát triển CÂN NẶNG của bé Gái < 5 tuổi (ki-lô-gam) (Theo tiêu chuẩn của WHO – 2006) Năm: Tháng Tháng L M S -3 SD -2 SD -1 SD Trung bình 1 SD 2 SD 3 SD 0: 0 0 0.3809 3.2322 0.14171 2.0 2.4 2.8 3.2 3.7 4.2 4.8 0: 1 1 0.1714 4.1873 0.13724 2.7 3.2 3.6 4.2 4.8 5.5 6.2 0: 2 2 0.0962 5.1282 0.13000 3.4 3.9 4.5 5.1 5.8 6.6 7.5 0: 3 3 0.0402 5.8458 0.12619 4.0 4.5 5.2 5.8 6.6 7.5 8.5 0: 4 4 -0.0050 6.4237 0.12402 4.4 5.0 5.7 6.4 7.3 8.2 9.3 0: 5 5 -0.0430 6.8985 0.12274 4.8 5.4 6.1 6.9 7.8 8.8 10.0 0: 6 6 -0.0756 7.2970 0.12204 5.1 5.7 6.5 7.3 8.2 9.3 10.6 0: 7 7 -0.1039 7.6422 0.12178 5.3 6.0 6.8 7.6 8.6 9.8 11.1 0: 8 8 -0.1288 7.9487 0.12181 5.6 6.3 7.0 7.9 9.0 10.2 11.6 0: 9 9 -0.1507 8.2254 0.12199 5.8 6.5 7.3 8.2 9.3 10.5 12.0 0:10 10 -0.1700 8.4800 0.12223 5.9 6.7 7.5 8.5 9.6 10.9 12.4 0:11 11 -0.1872 8.7192 0.12247 6.1 6.9 7.7 8.7 9.9 11.2 12.8 1: 0 12 -0.2024 8.9481 0.12268 6.3 7.0 7.9 8.9 10.1 11.5 13.1 1: 1 13 -0.2158 9.1699 0.12283 6.4 7.2 8.1 9.2 10.4 11.8 13.5 1: 2 14 -0.2278 9.3870 0.12294 6.6 7.4 8.3 9.4 10.6 12.1 13.8 1 Năm: Tháng Tháng L M S -3 SD -2 SD -1 SD Trung bình 1 SD 2 SD 3 SD 1: 3 15 -0.2384 9.6008 0.12299 6.7 7.6 8.5 9.6 10.9 12.4 14.1 1: 4 16 -0.2478 9.8124 0.12303 6.9 7.7 8.7 9.8 11.1 12.6 14.5 1: 5 17 -0.2562 10.0226 0.12306 7.0 7.9 8.9 10.0 11.4 12.9 14.8 1: 6 18 -0.2637 10.2315 0.12309 7.2 8.1 9.1 10.2 11.6 13.2 15.1 1: 7 19 -0.2703 10.4393 0.12315 7.3 8.2 9.2 10.4 11.8 13.5 15.4 1: 8 20 -0.2762 10.6464 0.12323 7.5 8.4 9.4 10.6 12.1 13.7 15.7 1: 9 21 -0.2815 10.8534 0.12335 7.6 8.6 9.6 10.9 12.3 14.0 16.0 1:10 22 -0.2862 11.0608 0.12350 7.8 8.7 9.8 11.1 12.5 14.3 16.4 1:11 23 -0.2903 11.2688 0.12369 7.9 8.9 10.0 11.3 12.8 14.6 16.7 2: 0 24 -0.2941 11.4775 0.12390 8.1 9.0 10.2 11.5 13.0 14.8 17.0 2: 1 25 -0.2975 11.6864 0.12414 8.2 9.2 10.3 11.7 13.3 15.1 17.3 2: 2 26 -0.3005 11.8947 0.12441