Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
ACOS (number) : Trả về một giá trị radian nằm trong khoảng từ 0 đến Pi, là arccosine, hay nghịch đảo cosine của một số nằm trong khoảng từ -1 đến 1 ACOSH (number) : Trả về một giá trị radian, là nghịch đảo cosine-hyperbol của một số lớn hơn hoặc bằng 1 | CÁC HÀM LƯỢNG GIÁC - TRIGONOMETRIC FUNCTIONS ACOS number Trả về một giá trị radian nằm trong khoảng từ 0 đến Pi là arccosine hay nghịch đảo cosine của một số nằm trong khoảng từ -1 đến 1 ACOSH number Trả về một giá trị radian là nghịch đảo cosine-hyperbol của một số lớn hơn hoặc bằng 1 ASIN number Trả về một giá trị radian nằm trong đoạn từ -Pi 2 đến Pi 2 là arcsine hay nghịch đảo sine của một số nằm trong khoảng từ -1 đến 1 ASINH number Trả về một giá trị radian là nghịch đảo sine-hyperbol của một số ATAN number Trả về một giá trị radian nằm trong khoảng từ -Pi 2 đến Pi 2 là arctang hay nghịch đảo tang của một số ATAN2 xnum ynum Trả về một giá trị radian nằm trong khoảng nhưng không bao gồm từ -Pi đến Pi là arctang hay nghịch đảo tang của một điểm có tọa độ x và y ATANH number Trả về một giá trị radian là nghịch đảo tang-hyperbol của một số nằm trong khoảng từ -1 đến 1 COS number Trả về một giá trị radian là cosine của một số COSH number Trả về một giá trị radian là cosine-hyperbol của một số DEGREES angle Chuyển đổi số đo của một góc từ radian sang độ RADIANS angle Chuyển đổi số đo của một góc từ độ sang radian SIN number Trả về một giá trị radian là sine của một số SINH number Trả về một giá trị radian là sine-hyperbol của một số TAN number Trả về một giá trị radian là tang của một số TANH number Trả về một giá trị radian là tang-hyperbol của một .