Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Foundations of Technical Analysis phần 6

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

đầu và vai ~ HS, đảo ngược đầu và vai ~ IHS, mở rộng đầu ~ BTOP, mở rộng phía dưới! ~ BBOT, hình tam giác! đầu ~ TTOP, hình tam giác dưới ~ TBOT, hình chữ nhật đầu ~ RTOP, hình chữ nhật phía dưới ~ RBOT!, tăng gấp đôi đầu ~ DTOP!, đáy đôi ~ DBOT. Tất cả trả về đã được chuẩn hóa bằng trừ các phương tiện và phân chia bởi độ lệch tiêu chuẩn của họ. | 3rd Quintile 1962 to 1996 y 0.83 1.56 1.00 1.28 0.57 1.03 p-value 0.502 0.016 0.266 0.074 0.903 0.243 7 0.95 0.94 0.66 0.76 0.61 0.82 p-value 0.326 0.346 0.775 0.613 0.854 0.520 7 1.05 1.43 0.93 1.14 0.63 0.80 p-value 0.223 0.033 0.350 0.147 0.826 0.544 y Diff. 1.02 1.14 0.45 0.48 0.50 0.89 p-value 0.246 0.148 0.986 0.974 0.964 0.413 4th Quintile 1962 to 1996 y 0.72 0.61 1.29 0.84 0.61 0.84 p-value 0.683 0.852 0.071 0.479 0.855 0.480 7 xj 1.01 0.95 0.83 0.96 0.78 0.84 p-value 0.255 0.330 0.504 0.311 0.585 0.487 7 0.93 0.66 1.29 0.96 1.16 0.69 p-value 0.349 0.772 0.072 0.316 0.137 0.731 y Diff. 1.10 0.97 0.64 1.16 1.31 0.78 p-value 0.175 0.301 0.804 0.138 0.065 0.571 Largest Quintile 1962 to 1996 y 1.25 1.16 0.98 0.48 0.50 0.80 p-value 0.088 0.136 0.287 0.977 0.964 0.544 7 1.12 0.90 0.57 0.78 0.64 1.17 p-value 0.164 0.386 0.906 0.580 0.806 0.127 7 0.81 0.93 0.83 0.61 0.69 0.81 p-value 0.522 0.350 0.495 0.854 0.729 0.532 y Diff. 0.71 0.54 0.59 0.64 0.76 1.21 p-value 0.699 0.934 0.874 0.800 0.607 0.110 All Stocks. 1962 to 1966 y 1.29 1.67 1.07 0.72 0.75 1.32 p-value 0.072 0.007 0.202 0.671 0.634 0.062 7 xj 0.83 1.01 1.04 0.80 0.63 1.80 p-value 0.499 0.260 0.232 0.539 0.826 0.003 7 1.13 1.13 0.84 0.84 0.58 1.40 p-value 0.156 0.153 0.480 0.475 0.894 0.040 y Diff. 0.65 0.71 0.75 0.76 0.60 1.90 p-value 0.799 0.691 0.629 0.615 0.863 0.001 1.96 1.50 1.55 1.14 0.001 0.023 0.016 0.150 1.45 1.61 1.17 1.01 0.031 0.012 0.131 0.258 0.93 0.78 0.59 0.86 0.354 0.578 0.878 0.450 0.66 0.91 0.72 1.15 0.774 0.383 0.670 0.143 1.37 1.37 0.72 0.53 0.048 0.047 0.682 0.943 1.34 0.72 0.62 1.01 s 0.056 0.680 0.841 0.258 ft. 0.64 1.16 0.69 0.85 gj 0.810 0.136 0.720 0.468 o 0.64 0.92 0.66 1.10 0.806 0.363 0.780 0.176 0.94 1.76 0.90 1.28 TO3 0.346 0.004 0.395 0.077 Ci 0.91 0.87 0.64 1.20 1 0.379 0.442 0.802 0.114 5 0.73 0.87 0.46 0.88 0.661 0.432 0.982 0.418 0.85 1.11 0.54 0.79 p 0.467 0.170 0.929 0.552 1.20 1.53 2.04 1.73 0.112 0.018 0.001 0.005 0.66 1.84 1.03 1.54 0.771 0.002 0.244 0.017 1.12 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.