Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'đề thi chính thức kỳ thi tốt nghiệp thpt 2010 môn tiếng nga - chương trình chuẩn và nâng cao (mã đề thi 472)', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI CHÍNH THỨC Đề thi có 04 trang Họ tên thí sinh . Số báo danh . KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2010 Môn thi TIÊNG NGA - Chương trình Chuẩn và Nâng cao Thời gian làm bài 60 phút. Mã đề thi 472 Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Câu 1 YneÕHbiH rog y Hac oObiHHO B KOHựe Mas. A.KOHHHTcs B. KOHHaeT C. KOHHaeTcs D. KOHHHT Câu 2 Moñ 6paT BO uiTb MamHHy. A. yMeeT B. 3HaeT C. y3HaeT D. HMeeT Câu 3 y MeHs 6bi.no MHoro geHer s Kynnn Obi 3Ty MamHHy. A. Xots B. Ecnu Obi C. Ecnu D. HoTOMy HTO Câu 4 BuKTOp Bcerga roTOB B3STb TpygHyro pa6oTy. A. B ce6s B. o ce6e C. Ha ce6s D. c co6oñ Câu 5 c paHHerO geTCTBa MOH 6paT yBneKaeTcs . A. My3biKe B. My3bIKH C. My3bIKOH D. My3MKy Câu 6 epeBbs _ v iiiBHTeni iia i ộaOpHKa OBiiinaiOT II ocBeKaroT BO3gyx. A. Hbs B. KaK C. KaKas D. KOTopas Câu 7 6ecnoKOHT KapKas cyxas noroga. A. KpecTbSHaM B. KpecTbSHax C. KpecTbSHe D. KpecTbSH Câu 8 B Pocchh eHb Ho6egbi OTMenaroT Mas. A. geBSTbiñ B. geBSToro C. geBSToe D. geBSTOM Câu 9 H3 nroÕBH geTSM cecTpa BbiOpana Iipoộeccnio yHHTens. A. no B. OT C. K D. c Câu 10 Kons B3sn ManeHbKyro nTHựy dOMOH HTOObi OHa 3HMOH He . A. norn6na B. noruO C. noruOno D. nornOnn Câu 11 MaTb xoneT HTOObi dOHB B negHHcTHTyT. A.BcTynnna B. nocTynHna C. BCTynHTb D. nocTynHTb Câu 12 YHHTenb noBecnn pacnncaHHe 3K3aMeHOB gocKy o6bSBneHHs. A. Hag B. OKono C.B D. Ha Câu 13 Mm HyBCTByeM ropgocTb gocTHPHyTbie ycnexn. A. OT B. 3a C. no D. Ha Câu 14 YMeHHe pa6oTaTb Ha KOMHbioTepe urpaeT ponb B pa6oTe. A. BaKHas B. BaKHyro C. BaKHOH D. BaÂHHŨ Câu 15 MoKeme nn BM roBopHTb norpoMHe Mbi HHHero He. A. ycnbimHTe B. nocnymaeM C. caurnuM D. cnymaeM Câu 16 Benep HafflHM KnaccoM 6bin HHTepecHbM. A. opraHH3OBaHHbiñ B. opraHH3OBaH C. opraHH3OBaHHOH D. opraHH3OBaHHbiM Câu 17 Bnepa 3a nac OH dBa nucbMa. A. nncan B. nnmeT C. HannmeT D. Hanncan Câu 18 Ho cOBeTy Bpana s ne KaTB B OonbHHựe. A. gonKeH B. HyKHO C. Hago D. Heo6xogHMO Câu 19 B 3ane cTano TUXO 3anrpana .