Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Do sức cản tàu thực tế không xác định được bằng các công thức gần đúng hiện tại như công thức của Viện TK Leningrad, nên để đánh giá sức cản tàu thực tế vừa tính được cũng như so sánh kết quả tính sức cản bằng các cách khác nhau ta phải tiến hành tính sức cản trong điều kiện thiết kế bằng phương pháp thực nghiệm. 2 Dưới đây là kết quả tính đường đặc tính chân vịt của động cơ của tàu PY – 93024 – TS trong ba trường hợp tải là 85% tải, 100% tải, 110% tải. | 1 Chương 11 XÁC ĐỊNH SỨC CẢN LÝ THUYẾT TÀU PY - 93024 - TS THEO PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM Do sức cản tàu thực tế không xác định được bằng các công thức gần đúng hiện tại như công thức của Viện TK Leningrad nên để đánh giá sức cản tàu thực tế vừa tính được cũng như so sánh kết quả tính sức cản bằng các cách khác nhau ta phải tiến hành tính sức cản trong điều kiện thiết kế bằng phương pháp thực nghiệm. 2 Dưới đây là kết quả tính đường đặc tính chân vịt của động cơ của tàu PY - 93024 - TS trong ba trường hợp tải là 85 tải 100 tải 110 tải khi tàu hoàn toàn mới theo phương pháp thực nghiệm Trường hợptải100 Đại rr JAưnrna Đơn T7-Ĩ _ nm n _ọ. . n nma lôc độ quay chân vịt V- - - V ph 36 3 484 572 603 Tôc độ quay chân vịt v 6.05 8.06 9.53 10.05 Tôc độ r-TTỸ A tàu_ __ hl h 5.12 6.82 8.06 8.5 Hệ sô momen KQ tra đồ thị -4-w J r 1 1 J Ấ J 1 - 0.0098 0.009 _8 0.009 _8 0.009 _8 K g Hệ sô C Q - 0.1726 0.172 6 0.172 6 0.172 6 Công suất yêu cầu của chân vịt m l 38.22 90.71 149.3 _9 160.2 7 Trườnghợptải110 Đại Đơn vị 1 nm n _ọ. . n nma rr Tôc độ quay chân vịt n 4 - rr v ph 3 6 3 484 572 603 Tôc độ quay chân vịt n v 6305 8.06 9.53 10.05 Tôc độ _r tàu_ m h 4.82 6.43 7.59 8 Hệ sô momen KQ tra đồ thi đặc tính chi - 0.012 0.012 0.012 0.012 Ký Hệ sô C 0 - 0.2113 0.211 3 0.2113 0.211 3 Công suất yêu cầu của chân vịt Nĩr m l 46.79 111.0 _5 182.8 _9 144.4 _9 3 Trườnghợptải85 Đại Aưnrnn _ Đơn vị . 1 nm n n -lĩ. nma lôc độ quay chân vịt v ph 36 -3 484 572 603 Tôc độ quay chân vịt n v 6.05 8.06 9.53 10.05 lôc độ tàu_ hs h 5.67 7.02 8.29 8.75 Hệ sô momen KQ tra đồ thị đăc tính chi - 0.0085 0.008 5 0.008 5 0.008 _5 Kf. Hệ sô C 4Q - 0.1497 0.149 7 0.149 7 0.149 7 Công suất yêu cầu của chân vịt Nĩr m l 33.15 78.68 129.5 7 151.9 _6 Hình 3.5 Đường đặc tính chân vịt động cơ Np f n tàu PY -93024 - TS Đường 1 Chế độ 100 tải Đường 2 Chế độ 110 tải Đường 3 Chế độ 85 .