Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tài liệu "Dạy học tiếng Anh theo chủ đề" là một cuốn sách khá thú vị khi được tác giả biên soạn số lượng từ vựng phổ biến hay gặp theo từng cụm chủ đề thường thức trong cuộc sống. Phần 1 trình bày các chủ đề: Cardinal numbers – Số đếm; Ordinal numbers – Số thứ tự; Colour – Màu sắc; Days – Ngày; . Mời các bạn cùng tham khảo để nắm nội dung chi tiết. | A T Ừ VỤNG TIÊNG A ếM Ỉ THEO CHỦ ĐIỀM LẺ MI M ỉ - H O À N G Q U Ỷ G I Ỉ Ẻ hiên soạn TÙ VỤNG TIÉNG ANH THEO CHỦ ĐIÉM ể r I A A CÓ phiên am q uôc te NHÀ M AT BAN VĂN HOÁ - THÔNG TIN CÁC KÝ HIỆU PHIÊN ÂM TRONG SÁCH NGUYÊN ÂM DOTS KY HIEH CACHĐOC VI DU gt như i nhưng ngắt hoi nhanh is. sit. fìn gt i kéo dài bee. see. eel như 0 nhưng ngắt hơi nhanh pot. n o t hog y-ì o kéo dài. hơi giống âm ua floor door horse như a nhưng lưót nhanh sang e c a t map. and a a kéo dài star far. car e e hoặc ie red. bed. men A a pha lẫn âm ơ love bus M ơ about around 3 o kéo dài sir. bird learn o u pha lẫn âm ư bull sugar put u u kéo dài moon food room NGUYÊN ÂM KÉP KY HIED CACHĐỌC VI DU au ao COW . sound how ei ê hoặc ây may grey way ai ai fly. tie. lie M ua hoặc u 0 lotus tour sure ou ô hoặc ơ ô no. so. low au âu ponv. koala b ia area year PHỤ AM KY H1EU CACHĐỌC VI DU 0 đoc như ill north south mouth 3 đọc nhưui lage.jam. draffe in đọc như s asia. occan tj đọc như ch china chair coach 0 đọc như đ ữie. father brother fol đoc như ng tank. kini gt w ins BẢNG CHỮ CÁI TIÉNG ANH A a Bb C c D d ei bi si di E e F f G g H h i ef English vocabulary by topic 7 Cardinal numbers - số đếm zero z ia ro u không trong khâu ngữ chì nhiệt độ nil n il không dùng khi nói về ti sô thê thao nought no t không con số 0 quot O quot o ơ - không phát âm như chừ dùng trong giao tiếp đặc biệt là trong sỏ điện thoại one VAn một tw o tu hai three 0 ri ba four fo bốn five faiv năm six sik s sáu seven sevn bảy eight eiư tám nine n ain chín ten ten m ười eleven i lev n m ười m ột tw elve tw elv m ười hai thirteen 03 ti n m ười ba fourteen fo ti n m ười bốn fifteen fifti n m ười lăm 8 Từ im s tienp Anh theo clni ổệ sixteen siks ti n m ười sáu seventeen sevn ti n m ười bày eighteen ei ti n m ười tám nineteen nain ti n m ười chín tw enty tw enti hai mươi tw entyone tw en ti w A n hai mốt tw enty tw o tw enti tu hai hai tw entythree tw enti 0 ri hai ba thirty 03 ti ba m ươi forty fo ti bốn m ươi fifty fifti năm m ươi sixty .