Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
tính sơ bộ khoảng cách trục aw: aw=Ka(i5+1) 3 TI .K H [ H ] 2 i6 ba TII = 37978 Nmm -i6=3,947 :tỉ số truyền - KH :hệ số kể đến sự phân bố không đều tải trọng trên chiều rộng vành răng khi tính về tiếp xúc. - [бH]=min([бH]1,[бH]2)= [бH]2 =520(MPa). - ba :hệ số chiều rộng bánh răng(lấy lớn hơn 20%30% so với cấp nhanh) Ta có: bd =0,5. ba ( i2+1) , tra bảng 6.6 (trang 97- TKHTtập 1) ta có : ba =0,15 bd =0,371 Tra bảng 6.7 ta có : KH =1,02(sơ đồ 3). -. | Chương 9 Tính bộ truyền bánh răng thang ô nhom truyền 2 a Tính sô bô khoảng cách truc aw aw Ka i5 l Tị . K p H 2 Wba Tii 37978 Nmm -i6 3 947 tỉ sô truyền - Kh 3 hề sô kề đến sự phân bô không đều tải trong trền chiều rông vânh râng khi tính về tiếp xUc. - 6H min ÕH i 6H 2 6h 2 520 MPâ . -wba hề sô chiều rông bảnh râng lâ y lớn hơn 20 .30 Sô với câp nhânh Tâ cô u 0 5. u Ỉ2 1 trâ bâng 6.6 trâng 97- TKHT.tâp 1 tâ cô 0 15 0 371 Trâ bâng 6.7 tâ cô Kh 3 1 02 sơ đô 3 . - Kâ bânh râng thâng Kâ 49 5. ảw 49 5. 3 947 1 . 3 146 mm . V 52023 987.0 15 b Xảc đình các thông sô án khôp Mođun của bánh răng m 0 01.0 02 . aw 1 6.3 2. Chọn giá trị tiêu chuá9n m 3. -Tính lái khoáng cách trục áw m Z6 Z 6 _ 3. 19 75 áw ----2-----_ 2------141 mm . Chọn áw 141mm khi tính lái khoáng cách trục vá Z6 19 17. Do đo cán dịch chỉnh bánh ráng đê đám báo khoáng cách trục. c Kiêm nghiêm ráng vê đo bên tiếp xủc ứng suất tiếp xủc 6h-ZmZhZ I Kh ù 1 6h . bj d w 6 w - ZH hê số xêt đến hình dáng cuá bê mát tiếp xuc. v I2.COS Pb ZH- . sln2. w Do lá cáp bánh ráng tru khong dịch chỉnh nên trá báng 6.12 tá co Váy Zh- 1 76 - Z Hê so kể đến sự trung khớp cuá bánh ráng. Tá co Z - . Với 8 - 1.88- 3 2 _L cos00-1 667 19 75 ZE l 4 1-667 0 88. V 3 - ZM Hệ số ke đến cơ tính của vật liệu bánh răng ăn khơp.Tră băng 6.5 P.96 tập 1. cố ZM 274 MPă 1 3. - Đương kính vống lăn bánh nhố dw 2ăw Ì5 1 2.141 3 947 1 57 mm . Văn tốc vống ĩĩ.dn 3 14.57.503 . ím x V _ 1 5 m s 2 m s . 60000 60000 Tră băng 6.13 chốn cấp chính xăc cấp 9. - Kh hệ số tăi trống KH KHa .KH .KHV trăng 106 tăp 1 KHí7 Hệ số kế đến sự phăn bố khống đếu tăi trống chố căc đối răng đống thơi ăn khơp tă cố bănh răng thăng Kh 1 13 Khp Hệ số kế đến sự phăn bố khống đếu tăi trống trện chiếu rống vănh răngkhi tính vệ tiệp xủc tră băng 6.7 Kh ă 1 02. Khv Hệ số kế đến tăi trống đống xuất hiện trống vung ăn .