Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Từ Vựng Về Chỗ Trú Ngụ Beggar = hut : ăn mày = túp lều Convict = prison : tội phạm = nhà tù King = palace ,castle : vua = cung điện ,lâu đài Priest = temple : tu sĩ = nhà thờ ,đền thờ | Từ Vựng Về Chỗ Trú Ngụ Beggar hut ăn mày túp lều Convict prison tội phạm nhà tù King palace castle vua cung điện lâu đài Priest temple tu sĩ nhà thờ đền thờ Patient hospital bệnh nhân bệnh viện Nun convent nunnery nữ tu sĩ nhà tu kín Monk monastery nam tu sĩ tu viện Prisoner cell tội phạm xà lim Soldier barracks quân nhân doanh trại Student hostel dormitory sinh viên ký túc xá Traveller hotel resthouse in khách du lịch khách sạn nhà nghỉ nhà trọ Nomad tent dân du cư lều Lunatic asylum ngừoi điên nhà thương điên Red- indian Wigwam tepee ngừoi da đỏ lều vải hình nón Zulu Kraal ngừoi zuly thổ dân Nam phi nhà có hàng rào xung quanh Eskimo igloo ngừoi Eskimo nhà tuyết Arab dowar ngừoi Ả rập nhà dowar Gipsy caravan dân du mục ở châu Âu nhà lưu động Peasant cottage nông dân nhà tranh Ant ant-hill nest kiến tổ kiến Bee hive ong tổ ong Bird nest chim tổ chim Dog kennel dog house chó chuồng chó Fowl coop gia cầm chuồng gà vịt Horse stable ngựa chuồng ngựa Lion lair den sư tử hang ổ sư tử Frog froggery ếch nhái hang .