Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'tự học thiết kế chương trình cho học sinh làm toán bằng visual basic 6.0 tập 1 part 9', công nghệ thông tin, cơ sở dữ liệu phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | JjSlrtl I g gj t PreaocIl M I ByMrtoxiHW I Ị3t Part II o TIM VI T 4 7 45PM Hình 41a Nhìn vào Form trên bạn thây cồ các diều kiểm như sau 1 1 TextBox 10 dùng để nhập các phần tử của dãy số nguyên 1 để xem kết quả . 1 2 Label dùng làm tiêu đề. 3 Command Button trong đó 1 Command Button dùng để thoát khỏi chương trình 2 Command button dùng để xem kết quả. Form có tiêu dề TIM VI TRI DAU TIEN CUA so LON NHAT NHO NHAT TRONG DAY so NGUYEN 557 BẢNG CÁC THUỘC TÍNH CỦA CÁC ĐIỀU KIỂM TT Đôi tượng Các thuộc tính Giá trị 1 Form Name BackColor Caption WindowStatc FrmVitri Màu xanh két TIM VI TRI DAU TIEN CUA SO LON NHAT NHO NHAT ĨRONG DAY SO NGUYEN 2-Maximized 2 Label Name BackColor Caption Font Name Font Size Font Style LblTicude Màu vàng Xác định vị trí gặp dầu tiên của phần tứ lớn nhất nhỏ nhất trong dãy các số nguyên VNI - Helve Condense 20 Bold .ỉ Label Name BackColor Caption Font Name Font Size Font Style LblNhap Màu xanh biển Nhâp dãy số VNi - Helve Condense 16 Bold 4 Label Name BackColor Caption Font Name Font Size Font Style Lbll Màu dâu 1 MS Sans Serif 14 Bold 5 Label Name BackColor Caption Font Name Lbl2 Màu dâu 2 MS Sans Serif 558 Font Size Font Style 14 Bold f Label Name BackColor Caption Font Name Font Size Font Style Lb 13 Màu dâu 3 MS Sans Serif 14 Bold 7 Label Name BackColor Caption Font Name Font Size Font Style Lbl4 Màu dâu 4 MS Sans Serif 14 Bold 8 Label Name BackCotor Caption Font Name Font Size Font Style Lbl5 Màu dâu 5 MS Sans Serif 14 Bold 9 Label Name BackColor Caption Font Name Font Size Font Style Lbl6 Màu dâu 6 MS Sans Serif 14 Bold 10 Label Name BackColor Caption Font Name Font Size Font Style Lbl7 Màu dâu 7 MS Sans Serif 14 Bold .