Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh trong lớp học', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh trong Lớp học 1. flag Zfl gZ - lá 2. clock ZklokZ - cờ 3. loudspeaker Zilaơd spi .kQrZ - đồng hồ loa 5. chalkboard 6. locker lDk.0r - 4. teacher Z tLtfor - giáo viên Z tfo k.bo d - bảng tủ khóa 7. bulletin board 8. computer 9. chalk tray ZtJ k bơl.Q.tin bo d - k9m pju .t0r - máy trei - khay đựng bảng tin tính phấn 10. chalk tjb k - 11. eraser phấn i rei.zQr - cái xóa 12. hall ho l -hành lang ở cửa bảng .