Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 175

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 175. Reference containing a collection of 2267 active pharmaceutical ingredients, including those launched recently. Listed alphabetically according to their INNs and established a link between INNs, structure, synthesis and production processes, patent and literature situation, medical use, and trade names. For pharmacists and researchers. | Protheobromine p 1741 Reference s a Stoll A. et al. Helv. Chim. Acta HCACAV 16 703 1933 . Stoll A. Kreis w. Helv. Chim. Acta HCACAV 34 1431 1951 . Stoll A. et al. Helv. Chim. Acta HCACAV 35 2495 1952 . DRP 646 930 Ciba appl. 1933 CH-prior. 1932 . US 3 361 630 Knoll 2.1.1968 appl. 30.10.1964 D-prior. 2.11.1963 . b Louw P.G.J Nature London NATUAS 163 30 1949 . Zoller p. Tamm Ch. Helv. Chim. Acta HCACAV 36 1744 1953 . Formulationfs drg. 0.25 mg 0.5 mg Trade Name s D Talusin Knoll J Apocerpin Kotani Pros Tab. Mita F Talusin Biosedra wfm Bunosquin Seiko Proscillar Toyo Jozo I Caradrin Boehringer Ing. Caradrin Kowa Prosiladin Sawai wfm Cardiolidin Nichiiko Prosiladin Zeria Neogratusminal Simes - Cardion Nippon Proszin Teisan comb. wfm Chemiphar Scillaridin Moroshita Stellarid Zambeletti wfm Cardón Kanto Silamarin A Wakamoto Talusin Knoll wfm Mitredin Nippon Shoji Stellarid Tobishi-Mochida Teostellarid Zambeletti - Procardin Mohan Talusin Dainippon comb. wfm Procillan Hokuriku USA Talusin Knoll wfm Urgilan Simes wfm Proherz Shinshin Tradenal Knoll wfm Protheobromine atc C03BD Use diuretic cardiotonic RN 50-39-5 MF C10H14N4O3 MW 238.25 EINECS 200-034-8 LD50 580 mg kg M s.c. CN 3 7-dihydro-l- 2-hydroxypropyl 3 7-dimethyl-1H-purine-2 6-dione propylene oxide theobromine NaOH Referenced DE 1 067 025 Degussa appl. 23.8.1955 . Formulation s drg. 50 mg 100 mg Trade Name s D Cordabromin-Digoxin I Homburg -comb. wfm Antelin OFF -comb. wfm Idromin Amaldi wfm Tebe Simes wfm 1742 P Prothipendyl Prothipendyl ATC N05AX07 Use psychosedative neuroleptic RN 303-69-5 MF C16H19N3S MW 285.42 LD5 415 mg kg M p.o. 25 mg kg R i.v. CN V V-dimethyl-l0 -pyrido 3 2- l 4 benzothiazine-10-propanamine monohydrochloride RN 1225-65-6 MF C16H19N3S HC1 MW 321.88 EINECS 214-958-4 LD5 110 mg kg R i.v. 610 mg kg R p.o. 1. NoNH2 1. sodium omide 2. 3-dimethylomino- propyl chloride 1 -ozophenothiozine Prothipendyl Reference s DE 1 001 684 Degussa appl. 1954 . US 2 974 139 Degussa 7.3.1961 D-prior. 2.10.1954 . .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.