Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 165

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 165. Reference containing a collection of 2267 active pharmaceutical ingredients, including those launched recently. Listed alphabetically according to their INNs and established a link between INNs, structure, synthesis and production processes, patent and literature situation, medical use, and trade names. For pharmacists and researchers | Pinazepam P 1641 Pinazepam atc nosbau Use tranquilizer RN 52463-83-9 MF C18H13C1N2O MW 308.77 EINECS 257-934-9 LD50 1302 mg kg M p.o. 5819 mg kg R p.o. CN 7-chloro-1 3-dihydro-5-phenyl-1 - 2-propynyl -2 -1 4-benzodiazepin-2-one 7-chloro-1 3-dihydro- 2-propynyl 5-phenyl-2H-1 4-benzo- bromide diazepin-2-ane cf. diazepam synthesis NoOCHj. CHjOH Reference s . DOS 2 339 790 Zambeletti appl. 6.8.1973 I-prior. 9.8.1972 . GB 1 406 946 Zambeletti valid from 28.6.1973 I-prior. 9.8.1972 . alternative synthesis US 3 842 094 Delmar Chem. 15.10.1974 prior. 31.8.1972 . Formulation s cps. 2.5 mg 5 mg 10 mg Trade Name s 1 Domar Teofarma Pindolol ATC C07AA03 . Use beta blocking agent RN 13523-86-9 MF Cl4H20N2O2 MW 248.33 EINECS 236-867-9 LD5o 22.6 mg kg M i.v. 235 mg kg M p.o. 51 mg kg R i.v. 263 mg kg R p.o. CN l- l -indol-4-yloxy -3- l-mcthylethyl amino -2-propanol 3-chloro-1 - 4- ndolyloxy -2-propanol 4-hydroxy- epichloro- indole hydrin 1642 P Pioglitazone Reference s DE I 620 342 Sandoz prior. 26.1.1966 . US 3 471 515 Sandoz 7.10.1967 CH-prior. 1.2.1965 . CH 453 363 Sandoz appl. 1.2.1965 . Formulation s amp. 0.4 mg 2 ml eye drops 5 mg ml 10 mg 5 ml s. r. tabl. 20 mg tabl. 2.5 mg 5 mg 10 mg 15 mg Trade Name s D Durapindol durachemie Visken Novartis Pharma I Visken Novartis Farma Glauco-Stulln Pharma 1971 1973 Stulln F Viskaldix Novartis -comb. J Carviskcn Sankyo Pindoptan Kanoldt Visken Novartis 1971 USA Visken Sandoz 1982 Viskaldix Novartis GB Viskaldix Novartis -comb. wfm Pharma -comb. Visken Novartis 1974 generics Pioglitazone atc aiobgo3 AD-4833 U 72107 se antidiabetic insulinenhancer RN 111025-46-8 MF C19H20N2O3S MW 356.45 CN -5- 4- 2- 5-Ethyl-2-pyridinyl ethoxy phenyl methyl -2 4-thiazolidinedione hydrochloride RN 112529-15-4 MF C19H20N2O3S HC1 MW 392.91 2- 5-ethyl-2- 4-fluoro-1 - pyridyl ethonal I nitrobenzene 4- 2- 5-ethyl-2-pyridyl ethoxy -1-nitrobenzene II II H2. Pd-C CH30H 1. NqN02 HBr Cu2O. H20 0 2. --------------------------- 2. methyl acrylate Ill methyl 2-bromo-3-

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.