Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 134

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 134. Reference containing a collection of 2267 active pharmaceutical ingredients, including those launched recently. Listed alphabetically according to their INNs and established a link between INNs, structure, synthesis and production processes, patent and literature situation, medical use, and trade names. For pharmacists and researchers | Midodrine M 1331 0 0 n CHjOH. H2O ------ ----- Midecamycin acetate Reference s DE 2 004 686 Meiji prior. 3.2.1970 . US 3 761 588 Meiji 25.9.1973 J-pnor. 25.9.1969 . DOS 2 835 547 Meiji appl. 14.8.1978 J-prior 15.8.1977 . DOS 2 537 375 Meiji appl. 22.8.1975 J-prior 27.8 1974 US 4 017 607 Meiji 12.4.1977 J-prior. 27.8.1974 . US 4 188 480 Meiji 12.2.1980 J-prior. 15.8.1977 . Omoto s. et al. J. Antibiot. JANTAJ 24 536 1976 . Nakamura K. et al. Chem. Lett. CMLTAG 1978 1293. Formulation s tabl. 400 mg Trade Name s F Mosil Menarini I Macroral Malesci 1985 Miocamen Menarini J 1985 Miokacin Firma 1986 Miocamycin Meiji Seika 1985 Midodrine ATC C01CA17 Use antihypotensive a-adrenergic vasoconstrictor RN 97476-58-9 MF C12H18N2O4 MW 254.29 CN -2-amino-lV- 2- 2 5-dimethoxyphenyl -2-hydroxyethyl acetamide monohydrochloride RN 3092-17-9 MF C12H18N2O4 HC1 MW 290.75 LD50 56.2 mg kg M Í.V. 246 mg kg M p.o. 18.2 mg kg R Í.V. 68.8 mg kg R p.o. 150 mg kg dog p.o. 2-omino-2 5 -di- methoxyocetophenone . Q CI CI chloroacetyl chloride 1 sodium azide NaBH4 Pd-C sodium borohydride Reference DAS 2 523 735 Lentia appl. 28.5.1975 A-prior. 24.7.1974 . alternative syntheses AT241 435 Österr. Stickstoffwerke Linz appl. 11.6.1963 valid from 15.12.1964 . DOS 2 506 110 Lentia appl. 13.2.1975 . BE 838 512 Chemie Linz AG appl. 12.8.1976 D-prior. 13.2.1975 . 1332 M Midoriamin Formulation s amp. 5 mg drops 10 mg ml tabl. 2.5 mg 5 mg as hydrochloride Trade Name s D Gutron Nycomed F Gutron Nycomed SA I Gutron Guidotti J Metligine Taisho USA ProAmatine Roberts Midoriamin ATC A02B Thiamine cobaltichlorophylline complex J sc ulcer tlleraPeutic RN 87211-44-7 MF C4 H53CoN8O9S MW 952.98 LD 0 209 mg kg M i.p. 3066 mg kg M p.o. 406 mg kg M s.c. 82 mg kg R i.p. 3590 mg kg R p.o. 201 mg kg R s.c. CN OC-6-24- 25 -rranj - 7V- 4-amino-2-methyl-5-pyrimidinyl methyl -A- 4-hydroxy-2-mercapto-l- methyl-l-butenyl formamide aqua 18-carboxy-20- carboxymethyl -8-ethenyl-13-ethyl-2 3-dihydro- 3 7 12 17-tetramethyl-2177 23 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.