Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 196

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 196. Reference containing a collection of 2267 active pharmaceutical ingredients, including those launched recently. Listed alphabetically according to their INNs and established a link between INNs, structure, synthesis and production processes, patent and literature situation, medical use, and trade names. For pharmacists and researchers. | Suprofen S 1951 Suprofen ATC M01AE07 Use anti-inflammatory analgesic R.N 40828-46-4 MF CuHnO3S MW 260.31 EINECS 255-096-9 LD50 185 mg kg M i.v. 590 mg kg M p.o. 226 mg kg R i.v. 70.6 mg kg R p.o. 160 mg kg dog p.o. CN ot-methyL4- 2 thienyIcarbonyl bcnzeneacetic acid AlCI-j COOH thiophene-Z-carboxylic odd SOCI2 thionyl chloride thiophene-2-carbonyl chloride -------------- fluorobenzene aluminum chloride 0 H C 0 o ch3 O diethyl methylmolonate tniophene 4-ethylbenzoyl tetrachloride 4-ethylphenyl 2-thienyl ketone II chloride Suprofen Reference s DOS2353 357 Janssen appl. 24.10.1973 USA-prior. 24.10.1972 10.9.1973 23.3.1974 . Daele P.G.H. van et al. Arzneim.-Forsch. ARZNAD 25 1495 1975 . Formulation s cps. 200 mg Trade Name s GB Suprol Cilag wfm 1 Erdöl Herdel wfm Masterfin Dompe wfm Sufenide Italfarmaco wfm Suprol Cilag wfm J Lindral Taiho Lindrax Taiho Mexaron Toyo Yozo Sulplotin Ichikawa Labs USA Suprol Ortho wfm 1952 S Surfactant TA Surfactant TA Beractant ATC R07A Use surfactant for treatment of respiratory distress syndrome RN 108778-82-1 MF unspecified MW unspecified LD 0 2000 mg kg M i.p. 3000 mg kg M p.o. CN beractant Production comprises a extracting mammalian lung slices with an electrolyte soln. NaCl b centrifuging the extract to collect a crude precipitation c suspending the precipitate in water adjusting specific gravity of the suspension with CaCl2 and centrifuging the suspension to separate upper emulsion layer d dialysing the emulsion and freeze-drying the dialysed soln. e treating the resultant powder with ethyl acetate collecting the insoluble material and extracting the insoluble material with an organic solvent CH3OH CHC13 and f concentrating the extract to give a solid. Reference s DE 3 021 006 Tokyo Tanabe appl. 30.5.1980 J-prior. 2.6.1979 . US 4 397 839 Tokyo Tanabe 9.8.1983 J-prior. 10.9.1981 . Formulations vial 120mg lyo. Trade Name s J Surfacten Tokyo Tanabe 1987 Suxamethonium chloride ATC M03AB01 Succinylcholine chloride Use muscle relaxant .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.