Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 85

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 85. Reference containing a collection of 2267 active pharmaceutical ingredients, including those launched recently. Listed alphabetically according to their INNs and established a link between INNs, structure, synthesis and production processes, patent and literature situation, medical use, and trade names. For pharmacists and researchers | Fenfluramine F 841 monohydrochloride RN 1892-80-4 MF C18H23N5O2 HC1 MW 377.88 EINECS 217-580-8 LD50 55 mg kg M i.v. 347 mg kg M p.o. 100 mg kg R p.o. CH3 7- 2 chloroethyl theophylline 1 -methyl-2-phenylethylamine theophylline phenylacetone Fenetylline Reference s DE 1 123 329 Degussa appl. 18.10.1958 addition to DE 1 095 285 appl. 25.9.1956 . US 3 029 239 Degussa 10.4.1962 D-prior. 17.4.1954 . Formulation s . f. c. tabl. 50 mg as hydrochloride Trade Name s D Captagon ASTA Medica F Captagon Gerda wfm AWD Captagon Promdeica wfm Fenfluramine atc A08AA02 Use appetite depressant anorexic RN 458-24-2 MF C12H16F3N MW 231.26 EINECS 207-276-3 LD50 145 mg kg M p.o. 130 mg kg R p.o. 100 mg kg dog p.o. CN A-ethyl-a-methyl-3- trifluoromethyl benzeneethanamine hydrochloride RN 404-82-0 MF C12H16F3N HC1 MW 267.72 EINECS 206-968-2 LDS0 90 mg kg M i.v. 170 mg kg M p.o. 69 mg kg R p.o. 23 mg kg dog i.v. 100 mg kg dog p.o. 842 F Fenipentol CFj 3-trifluoromethyl-phenyQacetone h2n-oh hydroxylomine 3-trïfluoromethyl-phenyl acetone H2 Raney Ni ------------- cf3 2-omino-1 - 3-trifluoromethyl- oxime phenyQprapone I OHC CH3 acetaldehyde H2 Raney-Ni ------------- Reference s FR-M 1 658 Science-Union appl. 4.4.1961 MC-prior. 5.11.1960 . Formulation s cps. 20 mg 60 mg s. r. cps. 60 mg tabl. 20 mg 40 mg as hydrochloride Trade Name s D Ponderax Boehringer F Ponderal Biopharma as Pesos Valeas Ing. wfm hydrochloride Ponderal Servier Ponderax Itherapia wfm GB I Ponderax Servier wfm Dimafen Stroder USA Pondimin Robins Fenipentol ATC A05AX Use choleretic RN 583-03-9 MF ChH16O MW 164.25 EINECS 209-493-9 LD50 2900 mg kg M p.o. 5432 mg kg R p.o. CN a-butylbenzenemethanol CHO benzaldehyde butylmagnesium bromide Reference s GB 915 815 Thomae appl. 11.4.1960 valid from 6.4.1961 . US 3 084 100 Thomae 2.4.1963 appl. 30.3.1961 . Adams R.M. Vander-Werf C.A. J. Am. Chem. Soc. JACSAT 72 4368 1950 . Engelhorn R. Arzneim.-Forsch. ARZNAD 10 255 1960 . Koss F.W. et al. Arzneim.-Forsch. ARZNAD 12 1026 1962 . .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.