Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 43

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 43', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 277 Answers Index Q1 n. caution advice about danger advance notice a warning b policy c incentive d discipline Q2 n. programs which control the functions of a computer s hardware a software b midday c payment d message Q3 n. testifier onlooker bystander testimony a security b shredder c clipping d witness Q4 n. inability to succeed lack of success lack bankruptcy downfall a replacement b failure c line d tailor Q5 n. act of repairing renewal act of restoring to good condition a clout b renovation c status d field Q6 n. tool instrument piece of equipment a implement b guideline c empty d equivalent Q7 n. raised platform resting place on a journey phase a pretense b respect c stage d resignation Q8 n. prize recompense benefit received as payment for a service a reward b variation c gain d figure Q9 n. appointment proposal of a candidate for an office or an honor a nomination b central c due d development Q10 n. building used for a particular purpose business audience legislative body a cognition b refusal c house d wrench 295 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 278 Answers Index Q1 n. way into a building or other structure gate doorway a entrance b entertainer c crowd d cabinet Q2 v. to add a footnote to place a note that directs readers to another source of information in a book journal etc. a reference b grade c should d perceive Q3 v. to outlive to remain in use to outlast to endure to withstand a line b survive c raise d disagree Q4 n. collective enterprise group endeavor collaboration a bankrupt b joint venture c boost d speech Q5 v. to capture to assume control a take over b edge c inspect d unlock Q6 v. to do to carry out to execute to present to arrange to manage a except b perform c tow d talk Q7 v. to make an outline to draw up in written form to conscript to draw out and separate a connote b entrust c draft d fix Q8 v. to decline to deny to turn down a accord b last c plug d reject

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.