Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 9

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 9', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 39 Answers Index Q1 n. newspaper magazine diary blog bookkeeping ledger a journal b supply c claim d significance Q2 n. something that causes a person to act cause incentive purpose intention a motive b competition c underline d hallmark Q3 n. finding fault act of expressing displeasure pleading entered by a plaintiff Law a goal b enterprise c complaint d composition Q4 n. obligation responsibility assignment customs tax a collection b ad c irritation d duty Q5 n. place position situation site spot a perishable b rise c location d chain Q6 n. character nature trait arrangement placement a itinerary b deal c disposition d initial Q7 n. inflow inward flow place where a stream flows into another body of water a procedure b inspiration c influx d particular Q8 n. act of rescuing rescued items a appearance b neglect c salvage d applicant Q9 n. beginning letter of a person s first name first letter as of a word a fix b initial c director d anchor Q10 n. confirmation endorsement positive opinion a judge b approval c output d fortune 57 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 40 Answers Index Q1 v. to contemplate again a reconsider b funnel c box d clear Q2 v. to cover with a thin layer of metal to coat with metal a segment b plate c style d boost Q3 v. to crumble into granules a cart b replace c travel d grain Q4 v. to set a new time and date a lay off b issue c reschedule d contract Q5 v. to persuade to influence to prove a damage b defect c site d convince Q6 v. to quit an office or position to relinquish to give up to abdicate a detect b resign c fence d lead Q7 v. to travel to take a trip a encounter b screen c journey d advise Q8 v. to occupy a place to take a place to obtain at an advance opportunity a anticipate b locate c preempt d cast Q9 v. to appreciate to esteem to respect to appraise to assess worth a prize b demolish c sustain d reclaim Q10 v. to grow older to mature a detail b authorize

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.