Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 4

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 4', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 4 Answers Index Q1 v. to exercise to use to make an effort a rank b enroll c indicate d exert Q2 v. to have different opinions to differ a disagree b protect c familiarize d place Q3 v. to represent by chart to draw a curve representing a given function a subsidize b mitigate c fetch d graph Q4 v. to behave to manage to carry out to transmit a conduct b waver c engineer d institute Q5 v. to indicate to itemize to mark to designate to stipulate a mend b crop c verify d specify Q6 n. commitment obligation period of employment a senior b engagement c consignment d pretense Q7 v. to go in search of to look for to search for to request a seek b entitle c exaggerate d recover Q8 v. to assess to appraise to determine value to grade to classify to sort a apply b pretend c itemize d rate Q9 v. to make or earn a total of before taxes and other expenses a catalog b order c gross d adhere Q10 v. to issue a command to make an official order a recover b mandate c expedite d certify 22 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 5 Answers Index Q1 abbr. person who is responsible for ensuring that a company and its employees are in compliance with government regulations and internal policies a C.C.O. b etc. c C.O.O. d H.R. Q2 abbr. quickly immediately swiftly speedily fast a corp. b H.R. c a.m. d ASAP Q3 abbr. American corporation headquartered in Virginia owner and operator of on line and interactive computer services a AOL b C.V. c Inc. d C.I.O. Q4 abbr. total value of goods and services produced by a country in a given period generally one year a A.O.B. b G.N.P. c C.T.O. d no. Q5 abbr. top executive rank person who is responsible for research and development and possibly for new product plans a Ph.D. b corp. c C.F.O. d C.T.O. Q6 abbr. public limited liability company in Britain a C.S.O. b C.E.O. c no. d plc Q7 abbr. signed note acknowledging a debt a ASAP b mth. c I.O.U. d C.I.O. Q8 abbr. given money that was .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.