Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Báo cáo thu hoạch Quản lý sản xuất trình bày nội dung với kết cấu 6 phần: Nhịp sản xuất; định mức công việc; giản đồ qua hệ trước sau; số trạm làm việc tối thiểu và phân việc; mặt bằng sản xuất,. . | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA KHOA CƠ KHÍ BỘ MÔN KỸ THUẬT HỆ THỐNG CÔNG NGHIỆP QUẢN LÝ SẢN XUẤT BÁO CÁO THU HOẠCH GVHD: ThS. Trần Quốc Công Nhóm: 1. Võ Ngọc Kim Ngân 1710405 2. Huỳnh Thị Phương Cầm 1710653 3. Nguyễn Thùy Đoan 1711033 6. Nguyễn Thành Đạt 1710966 7. Phan Trần Gia Bảo 1710605 8. Thái Mạnh Cường 1710731 Ngày báo cáo: 11/05/2018 1 4. Quách Khải Danh 1710743 5. Hoàng Thị Thanh Hà 1711139 9. Phạm Thị Ngọc Điệp 1711027 NỘI DUNG: Thiết kế hệ thống sản xuất 2 PHẦN 1: Nhịp sản xuất PHẦN 2: Định mức công việc PHẦN 3: Giản đồ qua hệ trước sau PHẦN 4: Số trạm lầm việc tối thiểu và phân việc PHẦN 5: Hiệu suất cân bằng chuyền PHẦN 6: Mặt bằng sản xuất Thiết kế hệ thống sản xuất 3 Takt time 60 giây/sản phẩm 1. Nhịp sản xuất 2. Định mức công việc: Công việc Thời gian quan sát 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1. Đo và kẻ 11 9 20 27 27 23 19 13 17 15 2. Cắt 6 7 8 14 9 11 8 8 6 9 3. Gấp I 10 10 25 18 15 17 23 18 9 16 4. Tô I 95 87 95 122 97 108 95 120 92 97 5. Gấp II 12 14 24 21 21 24 17 21 10 18 6. Tô II 24 23 36 38 28 24 43 36 23 28 7. Bẻ cánh 38 35 45 58 48 50 53 42 40 38 Thiết kế hệ thống sản xuất 4 2. Định mức công việc: Công việc Thời gian quan sát 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1. Đo và kẻ 11 9 20 27 27 23 19 13 17 15 2. Cắt 6 7 8 14 9 11 8 8 6 9 3. Gấp I 10 10 25 18 15 17 23 18 9 16 4. Tô I 95 87 95 122 97 108 95 120 92 97 5. Gấp II 12 14 24 21 21 24 17 21 10 18 6. Tô II 24 23 36 38 28 24 43 36 23 28 7. Bẻ cánh 38 35 45 58 48 50 53 42 40 38 Tổng thời gian (Xi) 196 185 253 298 245 257 258 258 197 221 Thời gian TB () 236,8 Thiết kế hệ thống sản xuất 5 2. Định mức công việc: Công việc Thời gian quan sát 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1. Đo và kẻ 11 9 20 27 27 23 19 13 17 15 2. Cắt 6 7 8 14 9 11 8 8 6 9 3. Gấp I 10 10 25 18 15 17 23 18 9 16 4. Tô I 95 87 95 122 97 108 95 120 92 97 5. Gấp II 12 14 24 21 21 24 17 21 10 18 6. Tô II 24 23 36 38 28 24 43 36 23 28 7. Bẻ cánh 38 35 45 58 48 50 53 42 40 38 Tổng thời gian (Xi) 196 185 253 298 245 257 258 258 197 221 Thời gian TB () 236,8 Cỡ mẫu: - Độ tin cậy . | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA KHOA CƠ KHÍ BỘ MÔN KỸ THUẬT HỆ THỐNG CÔNG NGHIỆP QUẢN LÝ SẢN XUẤT BÁO CÁO THU HOẠCH GVHD: ThS. Trần Quốc Công Nhóm: 1. Võ Ngọc Kim Ngân 1710405 2. Huỳnh Thị Phương Cầm 1710653 3. Nguyễn Thùy Đoan 1711033 6. Nguyễn Thành Đạt 1710966 7. Phan Trần Gia Bảo 1710605 8. Thái Mạnh Cường 1710731 Ngày báo cáo: 11/05/2018 1 4. Quách Khải Danh 1710743 5. Hoàng Thị Thanh Hà 1711139 9. Phạm Thị Ngọc Điệp 1711027 NỘI DUNG: Thiết kế hệ thống sản xuất 2 PHẦN 1: Nhịp sản xuất PHẦN 2: Định mức công việc PHẦN 3: Giản đồ qua hệ trước sau PHẦN 4: Số trạm lầm việc tối thiểu và phân việc PHẦN 5: Hiệu suất cân bằng chuyền PHẦN 6: Mặt bằng sản xuất Thiết kế hệ thống sản xuất 3 Takt time 60 giây/sản phẩm 1. Nhịp sản xuất 2. Định mức công việc: Công việc Thời gian quan sát 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1. Đo và kẻ 11 9 20 27 27 23 19 13 17 15 2. Cắt 6 7 8 14 9 11 8 8 6 9 3. Gấp I 10 10 25 18 15 17 23 18 9 16 4. Tô I 95 87 95 122 97 108 95 120 92 97 5. Gấp II 12 14 24 21 21 24 17 21 10 18 6. Tô II