Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Từ vựng sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第8課: 1. ハンサムな:đẹp trai 2. きれいな:đẹp 3. しずかな:im lặng 4. にぎやかな:ồn ào 5. ゆうめいな:nổi tiếng | Từ vựng sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 1. z fr đẹp trai 2. ặH fr đẹp 3. LT fr im lặng 4. ế fr ồn ào 5. ỉ 5ft fr nổi tiếng 6. . J- fr thân thiết 7. ưhịfr khỏe mạnh 8. izkfr rảnh rỗi 9. h ty fr tiện lợi 10. TTế iđáng yêu 11. fèfèậv lớn 12. M ếv nhỏ 13. fofc L mới 14. 6 cũ 15. v tốt 16. fcốv xấu 17. fo dày 18. è V .