Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Mạng GSM R10/ WCDMA CN 3.0 là mạng đa dịch vụ, nó phù hợp với số lượng phát triển các kết nối giữa các mạng, gồm cả chuyển mạch kênh-chuyển mạch gói, băng rộng băng hẹp, thoại- dữ liệu, cố định và di động. Về phía nhà điều hành, GSM/ WCDMA ý nghĩa như là sự kế thừa các dịch vụ , tối ưu hóa các danh mục ứng dụng người dùng cuối và giảm giá thành trong truyền dẫn, hoạt động và bảo dưỡng. Mạng lõi (Core Network) của GSM/WCDMA hỗ trợ cả các dịch vụ chuyển mạch kênh. | CƠ BẢN VÊ GSM WCDMA Tài liêu J J Được dịch từ Student Book GSMMSC VLR Configuration của Ericsson. Người dịch Sinh viên Quy Nhơn. Sai sót là rất nhiều mong sự góp ý chân thành tungben9x@yahoo.com 2G 3G 3GPP A AAL AAL1 AAL2 AAL3 4 AAL5 ACM A-GPS AIUR gian AK AKA AKMF ALI AM Modulation CÁC TỪ VIẾT TẮT 2d Generation Thế hệ thứ 2 3d Generation Thế hệ thứ 3 Third Generation Partnership Project Mô hình liên hiệp thế hệ thứ 3 ATM Adaptation Layer ATM Adaptation Layer type 1 ATM Adaptation Layer type 2 ATM Adaptation Layer type 3 or 4 ATM Adaptation Layer type 5 Address Complete Message Assisted Global Positioning System Air Interface User Rate Lớp điều phối ATM Lớp điều phối ATM kiểu 1 Lớp điều phối ATM kiểu 2 Lớp điều phối ATM kiểu 3 Lớp điều phối ATM kiểu 5 Tốc độ người dùng giao diện không Anonymity key Authentication and Key Agreement Authentication Key Management Field ATM Link Khóa thỏa thuận và xác nhận Trường khóa thỏa thuận và xác nhận Liên kết ATM Application module or Application modularity or Access Module or Amplitude AMR AN ANM ANSI AoC AP Adaptive Multi Rate Access Network ANswer Message ISUP American National Standards Institute Advice of Charge Module ứng dụng hoặc hệ modun ứng dụng hoặc modun truy cập hoặc modun biên độ. Khả năng thích nghi đa tốc độ Mạng truy cập Bản tin trả lời Viện chuẩn hóa quốc gia hoa kỳ Thông báo tính cước Adjunct processor or Application platform APG APM APN APS APT APZ AREA AS ASCII Adjunct Processor Group Application Processor Module Access Point Name Automatic Protection Switching Bộ xử lý phụ hoặc cở sở ứng dụng Nhóm xử lý phụ Modun bộ xử lý ứng dụng Tên điểm truy cập Chuyển mạch bảo vệ tự động Telephony Part of AXE Switching System Phía điện thoại của AXE AXE Control System Hệ thống điều khiển AXE Area code Mã vùng Application System Hệ thống ứng dụng American Standard Code for Information Interchange ANSI Mã tiêu chuẩn cho sự thay đổi thông tin ASIC AST-DR ATM AUC AUTN AV quan Axe Application Specific Integrated Circuit Mạch