Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'đề kiểm tra môn tiếng nga, học kì ii, lớp 8 đề số 2', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG NGA HỌC KÌ II LỚP 8 Đề số 2 I. Dùng dạng cần thiết của từ ceaỗaòeH hoặc ìanítm để hoàn chỉnh các đối thoại sau đây. 2 điểm 1. a. - Jena 3aBTpa BocKpeceHbe. HoegeM 3a ropog B nec. - He Mory 3aBTpa a. 6. - Ahtoh xonernb cbirpaTb co Miioio B maxMaTbi - Haban. CerodHa a. 2. a. - Pe6aTa KaKue MecTa y Bac. - Bot 3TH. CagnTecb no anyhcra. 6. - H3BHHHTe 3To MecTo. - HeT caguTecb no anyhcra. II. Dùng tập hợp từ òpyr òpyra để diễn đạt lại nội dung những lời nói sau đây. 2 điểm 1. Hana Bcerga 3a6oTHTCfl o MaMe n noMoraeT en a MaMa To e 3a6oTHTCfl o nane u noMoraeT eMy. . 2. BbeT lacro nnrneT HBaHy u nonynaeT ot Hero nucbMa. HBaH To7i e nnrneT BbeTy u nonynaeT ot Hero nucbMa. . III. Đọc câu chuyện sau và trả lời các câu hỏi cho ở dưới. 3 điểm lIvbctbo PoaiiHbi 3to 6bi.no B Epecre. Ho pagno c Kabaan. hto npne3 aeT noe3d H3 EepnnHa. Llepeb MHHyry Ha cTaHỤHH crano myMHo. Cegon tóc bạc nenoBeK 6bicTpo Bbiniea H3 BaroHa n Iioa6e7i aa npaMo ko MHe. Bdpyr oh o6naa ôm n noụenoBan hôn MeHa. pyccKnh noHHMaemb gonKa pyccKnh. oneHb aoaio He 6bia goMa B Poccnn -cKa3an oh n no6e an K BaroHy HTo6bi noMonb BbiìÍTii 7i ene n gonepn. He Bngena nx 6onbrne. Ho a o6 3aTenbHo BcnoMHHam o6 3tom cegoM ICJOBCKC. Korga gyMam o PoguHe. 1. Imo còenan U CKCI HI.I ceòaũ HenoeeK Ha cmaHựUU noe3Òa 2. noueMy Hamawa BcnoMUHaem oõ 3moM cedoM HenoeeKe Korda dyMaem o PoduHe IV. Ghi dấu V ở dạng từ phù hợp với chỗ chấm trong các đối thoại dưới đây. 3 điểm 1. - 51 c lmaio. HTO Kax IHU nenoBeK À . . . yBneKaeTca. - A Ka eTca ito BbeT Á . . . He yBneKaeTca. - Mo eT õbiTb oh â . . . vBjei aeT0i. TonbKo MH oõ 3tom He 3HaeM. À ũ HeM-HUỗyòb ũ HeM-mo ũ HUHeM Á ũ HeM-HUỗyòb ũ HeM-mo ũ HUHeM  ũ ueM-HUỗyòb ũ ueM-mo ũ HUHeM 2. - . lan À . . . ymna. A He IM Kyga nongẽmb cerogHA - gyMam hto á . . . He nongy. - Ecnn IM Â.nongẽrnb ci a7Mii MHe. À ũ Kyòa-HUỗyòb ũ Kyòa-mo ũ HUKyòa Á ũ Kyòa-HUỗyòb ũ Kyòa-mo ũ HUKyòa  ũ Kyòa-HUỗyòb ũ Kyòa-mo ũ .