Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Analogies and antonyms practice phần 1

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'analogies and antonyms practice phần 1', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Analogies and antonyms practice This file contains 57 antonym and over 250 analogies with full answers and explanations. Good luck on your test. 1. PRECARIOUS Vulnerable Perilous Dependable - right Ecclesiastic Preplanned The best answer is C Precarious means uncertain unsafe while Dependable is the antonym. Vulnerable means not protected. Perilous means dangerous and is more of a synonym. Ecclesiastic means a priest. Preplanned in not an antonym of unsafe. 2. PREDILECTION Disinclination - right Predisposition Plight Impetuousness Augmentation The best answer is A. Predilection means special liking mental preference Disinclination is the antonym. Predisposition is a synonym. Plight means misfortune. Impetuousness means hastiness. Augmentation means growth. 3. ABJURE Uphold- right Brook Steadfast Recantation Abrogation Abjure means deny while Uphold is the antonym. Brook means to endure which is second best here. Steadfast means steady. Recantation means denial and could be used as a far synonym. Abrogation means termination and is no antonym. 4. METICULUOS Painstaking - Negligent - right Acarpous Castigation Fracas The best answer is B. Meticulous is precise or Painstaking. Negligent is an antonym. Acarpous means worn out. Castigation means severe punishment. Fracas is a noisy quarrel. 5. GUILE Fraudulence Impertinent Miscreant Veracity - right. Palatial The best answer is D. Guile means deceit Veracity is the antonym. Fraudulence is a synonym. Impertinent is given to insolent rudeness Miscreant means a villain. Palatial is magnificent. 6. VITIATE Temperance Surfeit Posit Itinerate Reinforce - right The best answer is E. Vitiate means to weaken or to dilute. To reinforce is the antonym. Temperance means self-control. Surfeit means to satiate. Posit means to suggest. Itinerate means to travel from place to .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.