TAILIEUCHUNG - analogies and antonym practice phần 2

Tham khảo tài liệu 'analogies and antonym practice phần 2', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 25. LIMPID Quail Minatory Opaque -right Moribund Fractious The best answer is C. Limpid means clear pure. Opaque is the antonym. Quail means shrink with fear. Minatory means threatening. Moribund is near death. Fractious is irritable. 26. GARRULOUS Extricable Drone Indomitable Loquacious Reticent - right The best answer is E. Garrulous is too talkative. Reticent is the antonym. Extricable is someone able to be freed. A Drone is a male bee or a person not self employed Indomitable is a person not easily subdued. Loquacious is a synonym. 27. INDENTATION Animosity Perspicacity Rectitude Protuberance - right Unscathed The best answer is D. Inden tation means a cut or a cavity. The antonym is Protuberance that means a bump. Animosity means hate or a strong dislike. Perspicacity means quick judging and understanding. Rectitude means righteousness. Unscathed means unhurt. 28. TORMENT Assuage -right Tommyrot Volubility Writ Shrewd The best answer is A. Torment means severe pain or suffering. The antonym is Assuage. Tommyrot means nonsense. Volubility means fluency with language. Writ means written order. Shrewd is astute. 29. SPURN Pyre Maul Embrace - right Goad Repudiate The best answer is C. To spurn means to reject. The antonym is to embrace. Pyre is a large pile of wood for burning. Maul means hurt by rough handling. A Goad is something urging a person to action Repudiate is a synonym. 30. EDDY Flamboyant Epigram Divestiture Flow- right Maelstrom The best answer is D. Eddy means a circular movement. The antonym Flow means a straight movement. Flamboyant means brightly colored. Epigram is a witty saying. Divestiture means giving up getting rid of something. Maelstrom is a synonym. 31. FLOUT Dote Esteem - right Lavish Chaff Odium The best answer is B. Flout means to scorn. Esteem is the antonym. Dote means to show much fondness. To Lavish is to give freely or generously. Chaff is a synonym. Odium is contempt. 32. PENURY Quirk Machination Percipient Cabal Opulence - right

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.