Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Điốt biến dung (varicap): Có tính chất đặc biệt, đó là khi phận cực nghịch, điốt giống như một tụ điện, loại này được dùng nhiều cho máy thu hình, máy thu sóng FM và nhiều thiết bị truyền thông khác. | phạm Quô Hải. Bộ môn Tự động hoá Xí nghiệp TRR 100-12xx2 100 200 2 1200 700 100 3 20 TRR 150-10xx2 150 300 3 1000 800 100 2 20 TRR 200-10xx2 200 400 4 1000 1400 100 2 20 TRR 300-10xx2 300 600 6 1000 1600 100 2 20 II. TRANZITO MOSFET CÔNG SUAT. 1. Loại kênh n. Điện áp cao. Ký hiệu Id max A rds dẫn max Q Pd max W UDG max V UDS max V Us th max V Ids max nA Igs max nA tr max ns tf max ns gfs min S IRF822 2 4 40 500 500 4 250 500 50 30 1 MTP2N50 2 4 75 500 500 4 5 250 500 60 30 1 IRF820 2 5 3 40 500 500 4 250 500 50 30 1 IRF720 3 1 8 40 - 400 4 250 500 50 50 1 BUK456-1000B 3 1 5 125 1000 1000 4 20 100 40 60 3 BUK456-800B 3 5 4 125 800 800 4 20 100 40 60 3 BUK456-600B 4 2 5 100 600 600 4 20 100 60 65 3 5 IRF831 4 5 1 5 75 450 450 4 250 500 30 30 2 5 IRF830 4 5 1 5 75 500 500 4 250 500 30 30 2 5 BUZ357 5 2 125 - 1000 4 1 100 35 140 2 5 IRF330 5 5 1 75 400 400 4 250 100 35 35 3 IRF730 5 5 1 75 400 400 4 250 500 35 35 3 BUZ355 6 1 5 125 - 800 4 1 100 120 130 2 5 MTH7N50 7 0 8 150 500 500 4 5 200 100 150 120 2 IRF840 8 0 85 125 - 500 4 250 500 15 30 4 BUZ91A 8 0 9 150 - 600 4 100 100 110 100 5 IRF740 10 0 55 125 - 400 4 250 500 15 35 4 SMl1001RBN 11 1 310 - 1000 4 250 100 32 48 - BUZ334 12 0 5 180 - 600 4 1 100 150 160 8 MTH13N50 13 0 4 150 500 500 4 5 200 500 180 180 5 IRFP450 14 0 4 180 500 500 4 250 500 66 60 6 MTM15N50 15 0 4 250 500 500 4 5 250 500 300 240 4 SMM20N50 20 0 3 250 - 500 4 250 100 70 75 8 SMM24N40 24 0 41 250 - 400 4 1000 100 85 80 8 SMl5025BN 28 0 2 360 - 500 4 1 100 86 112 - ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI 26 phạm Quô Hải. Bộ môn Tự động hoá Xí nghiệp B. Loại có vỏ cách li các cực. Ký hiệu Id max A rds dẫn max Q Pd max W UDS max V Us th max V Ids max nA Igs max nA tr max ns tf max ns gfs min S IRF830F1 3 1 5 35 500 4 250 500 30 30 2 7 IRF840F1 4 5 0 85 40 500 4 250 500 15 30 4 9 IRF740F1 5 5 0 55 40 500 4 250 500 15 35 4 IRF530F1 9 0 16 35 100 4 250 100 75 45 5 1 IRFP450F1 9 0 4 70 500 4 250 500 50 70 9 3 IRF540F1 15 0 077 40 100 4 250 500 60 30 8 7 BUZ11F1 20 0