Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi - Bảng cân đối kế toán 2009 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009 ĐVT: VNĐ Mã số 1 100 110 111 112 120 130 131 132 133 138 139 140 141 142 150 151 152 154 158 200 210 220 221 222 223 224 227 228 229 230 240 241 242 250 251 252 258 259 260 261 262 268 270 AI. 1. 2. II. III. 1. 2. 3. 4. 5. IV. 1. 2. V. 1. 2. 3. 4. BI. II. 1. TÀI. | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi Bảng cân đối kế toán Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2009 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009 ĐVT VNĐ Mã số TÀI SẢN Thuyết minh Cuối năm Đầu năm 1 2 3 4 5 100 A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48.378.807.016 63.690.747.186 110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.643.041.481 50.369.771.374 111 1. Tiền 5.1 763.041.481 6.369.771.374 112 2. Các khoản tương đương tiền 5.2 22.880.000.000 44.000.000.000 120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.610.490.757 6.146.648.885 131 1. Phải thu của khách hàng 5.3 4.745.051.239 2.556.528.903 132 2. Trả trước cho người bán 5.4 36.423.958 628.817.093 133 3. Phải thu nội bộ - - 138 4. Các khoản phải thu ngắn hạn khác 5.5 3.829.015.560 2.961.302.889 139 5. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi - - 140 IV. Hàng tồn kho 5.6 12.401.474.675 1.174.815.451 141 1. Hàng tồn kho 12.401.474.675 1.174.815.451 142 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - 150 V. Tài sản ngắn hạn khác 3.723.800.103 5.999.511.476 151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn - - 152 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 775.770.946 841.527.921 154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5.7 2.334.695.157 4.571.029.555 158 4. Tài sản ngắn hạn khác 5.8 613.334.000 586.954.000 200 B- TÀI SẢN DÀI HẠN 400.017.054.337 384.868.511.490 210 I. Các khoản phải thu dài hạn - - 220 II. Tài sản cố định 79.273.860.874 78.546.648.928 221 1. Tài sản cố định hữu hình 5.9 32.684.104.380 34.042.418.022 222 - Nguyên giá 43.225.010.024 41.768.630.970 223 - Giá trị hao mòn lũy kế 10.540.905.644 7.726.212.948 224 2. Tài sản cố định thuê tài chính - - 227 3. Tài sản cố định vô hình 5.10 3.616.261.196 21.968.609 228 - Nguyên giá 3.722.990.909 66.150.000 229 - Giá trị hao mòn lũy kế 106.729.713 44.181.391 230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.11 42.973.495.298 44.482.262.297 240 III. Bất động sản đầu tư 5.12 152.808.729.988 142.528.910.646 241 - Nguyên giá 173.235.820.618 .