Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
1. nǐ hǎo. nǐ mǎi shénme? 你 你, 你 你 你 你? (nễ hảo, nễ mãi thập ma 你 你, 你 你 你 你?) = Chào chị, chị mua gì ạ? 2. nǐ hǎo. qíng bǎ nà jiàn yángmáoshān nǎlai gěi wǒ kànkan. 你 你, 你 你 你 你 你 你 你 你 你你 你 你 你 (nễ hảo, thỉnh bả ná kiện dương mao sam nã lai cấp ngã khán khán 你 你, 你 你 你 你 你 你 你 你 你 你 你 你 你) = Chào cô, lấy cho tôi xem thử cái áo len kia nhé. 3. shì, zhè jiàn báide ma? 你,. | .