TAILIEUCHUNG - Tự học Hán ngữ hiện đại – Bài 6: Tuổi tác

1. nǐ duōdà le 你 你 你 你? (nễ đa đại liễu?) = Anh bao nhiêu tuổi? 2. sānshí suì. nǐ shì shénme shíhòu shēng de 三 你 你. 你 你 你 你 你 你 你 你? (tam thập tuế. nễ thị thập ma thời hậu sinh đích 三 你 你. 你 你 你 你 你 你 你 你?) = Tôi 30 tuổi. Anh sinh năm nào? 3. yī jiǔ qī líng nián 你 你 你 O 你. (nhất cửu thất linh niên). = Năm 1970. 4. nà, nǐ sān shí liù suì ma 你, 你 你 你 你 你 你? (ná, nễ tam thập lục tuế. | .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.