Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bài tập tiếng anh lớp 12 – Trường THPT Lê Hồng Phong Năm học 2010- 2011

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Đề thi thử đại học tham khảo dành cho học sinh hệ Trung học phổ thông ôn thi tốt nghiệp và ôn thi đại học - cao đẳng luyện tập và củng cố lại kiến thức đã học | Bài tập tiếng anh 12 - Trường THPT Lê Hồng Phong Năm học 2010- 2011 1 Exercise Pick out the word whose underlined part is pronounced differently from the other words 1. A. university B. student C. volunteer D. museum 2. A. game B. organize C. angry D. college 3. A. win B. wine C. wrong D. wet 4. A. read B.teach C. please D. break 5. A. hour B. honest C. vehicle D. happy 6. A. blood B. food C. childhood D. understood 7. A. music B. city C. send D. said 8. A. church B. child C. chemistry D. cheese 9. A. sword B. wear C. wet D. swamp 10. A. surgery B. curtain C. cure D. curdle 11. A. heal B. head C. seal D. lean 12. A. here B.there C. cheer D. sphere 13. A. who B. when C. what D. why 14.A. off B. of C. first D. fan 15.A. corn B. price C. piece D. concept 16. A. well B. week C. two D. forward 17.A. ear B. hear C. near D. heart 18. A. satellite B. light C. might D. lit 19. A. laser B. cancer C. attack D. scalpel 20. A. energy B. gift C. biology D. agency 21. A. meat B. accept C. ending D. weather 22. A. poison B. reason C.laser D. sack 23. A. nitric B. oxide C. timber D. tiny 24. A. summer B. since C. sure D. sound 25. A. vapor B. famous C. waste D. plastic 26. A. erosion B. smog C. disposal D. process 27. A. washed B. matched C. indented D. walked 28. A. repaired B. watched C. finished D. taped 29. A. left - handed B. looked C. stopped D. liked 30. A. plays B. gets C. swims D. cleans 31. A. shakes b. washes C. steps D. meets 32. A. pleasant B. pens C. books D. opens 33. A. stops B. calculates C. laughs D. occasion 34. A. than B. theatre C.theory D. thorough 35. A. consumption B. production C. industrial D. industry 36. A. little B. possible C. edible D. terrible 37. A. habitat B. rapid C. informant D. manage 38. A. quay B. technique C. key D. queen 39. A. company B. companion C. apprentice D. extra 40. A. respect B. estimate C. guess D. access 41. A. accustomed B. accurate C. accompany D. success 42. A. plough B.rough C. tough D.enough 43. A. wild B. wide C. white D. .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.