Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 6

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

vết bầm tím và đôi mắt màu xanh. Đó là mùa thu và những chiếc lá đang chuyển màu nâu. 2. với da tối bằng ánh nắng mặt trời rất nâu - ông phải ngồi trong ánh nắng mặt trời. vết bầm tím / Bru z / danh từ khu vực tối đau đớn trên da, nơi bạn có bị ảnh hưởng có tất cả các vết bầm tím trên cánh tay của mình | bruise 41 bull and blue eyes. o It s autumn and the leaves are turning brown. 2. with skin made dark by the sun o He s very brown - he must have been sitting in the sun. bruise brmz noun a dark painful area on the skin where you have been hit o She had bruises all over her arms. verb to make a bruise on the skin by being hit or by knocking yourself on something o She bruised her knee on the corner of the table. brush brAj noun 1. a tool made of a handle and hairs or wire used for doing things such as cleaning or painting o You need a stiff brush to get the mud off your shoes. o She used a very fine brush to paint the details. o He was painting the front of the house with a large brush. NOTE The plural is brushes. 2. the act of cleaning with a brush o She gave the coat a good brush. 3. a short argument or fight with someone o He s had several brushes with the police recently. verb 1. to clean with a brush o He brushed his shoes before going to the office. o Always remember to brush your teeth before you go to bed. 2. to go past something touching it gently o She brushed against me as she came into the café. brush off phrasal verb 1. to clean something off with a brush o He brushed the mud off his boots. 2. to ignore something because it is not very important o So far he has managed to brush off all the complaints about his work. brush up phrasal verb to learn more about something o You ll need to brush up your English if you want to get a job as a guide. bubble bAb a noun a ball of air or gas contained in a liquid or other substance o Bubbles of gas rose to the surface of the lake. o He blew bubbles in his drink. verb to make bubbles or have bubbles inside o The porridge was bubbling in the pan. bucket bAkit noun 1. an open container with a handle used mainly for carrying liquids ịTÌpy he water do nh drain I I II frnpt I Set ir I me. o He filled a bucket from the tap. 2. www.adultpdf.com the contents of a bucket o They threw buckets of water on the fire. verb to .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.