Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Celebrate (v) : tổ chức lễ kỷ niệm Celebration (n) : lễ kỷ niệm Congratulate (v) : chúc mừng Congratulation (n) : sự chúc mừng Decorate (v) : trang trí Decoration (n) : sự trang trí Describe (v) : mô tả | LOẠI TỪ - UNIT 8 - LỚP 9 Celebrate v tổ chức lễ kỷ niệm Celebration n lễ kỷ niệm Congratulate v chúc mừng Congratulation n sự chúc mừng Decorate v trang trí Decoration n sự trang trí Describe v mô tả Description n sự mô tả Free adj tự do Freedom n sự tự do Generosity n tính hào phóng rộng rãi Generous adj hào phóng rộng rãi Joy n niềm vui Joyful adj vui Priority n sự ưu tiên Prior adj mang tính ưu tiên Slave n nô lệ Slavery n sự nô lệ Stick v dán Sticky adj dính Prepare v chuẩn bị Preparation n sự chuẩn .