Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2_ 2009: Trường CĐ Sư phạm Bình Dương | Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Trường CĐ Sư phạm Bình Dương STT TRƯỜNG 2 KHỐI 2 NGÀNH 2 TRƯỜNG 1 HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH SBD ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 TỔNG ĐIỂM TỈNH HUYỆN ĐT KV 1 C44 A 1 CKD Bùi Thị Quyên 161089 12417 4.5 3.25 3.5 11.25 11.5 44 1 2 2 C44 A 1 SPS Bùi Thị Thùy Trinh 201091 5650 3 6.5 3 12.5 12.5 44 6 1 3 C44 A 1 LPS Cao Thị Ngọc Mai 10691 1161 3.75 4 3 10.75 11 44 6 1 4 C44 A 1 CTS Đỗ Hồng Nhung 21091 9881 4.5 1.75 4 10.25 10.5 44 3 1 5 C44 A 1 HUI Hoàng Thị Thanh Nga 221091 12425 2.5 5.25 4.25 12 12 44 2 1 6 C44 A 1 KSA Hoàng Thị Thu Trang 270691 12698 3.25 7.25 3.75 14.25 14.5 44 6 1 7 C44 A 1 SGD Huỳnh Thị Phúc 180991 10757 2 5.5 2.5 10 10 44 2 1 8 C44 A 1 HUI Kim Thị Mai 231291 11235 1.75 3.25 3.5 8.5 8.5 44 6 1 1 9 C44 A 1 CKD Lâm Thị Kim Tuyết 311090 18118 4 4.5 3.5 12 12 44 3 1 1 10 C44 A 1 SPS Lê Hà Tư 200590 3674 2.5 6 2.5 11 11 44 6 1 11 C44 A 1 SPS Lê Thị Hồng Hạnh 100491 3819 1.75 5.5 3 10.25 10.5 44 3 1 12 C44 A 1 CTS Lê Thị Minh Châu 11191 1040 5.5 4.25 3.25 13 13 44 1 2 13 C44 A 1 SPS Lê Thị Thanh Phương 41091 4962 2.25 5.25 3 10.5 10.5 44 6 1 14 C44 A 1 CES Lê Thị Thanh Nga 91 7229 3.75 6.5 3.25 13.5 13.5 44 3 2 15 C44 A 1 DMS Nguyễn Bình Phương 50290 4828 1.5 5.25 3.75 10.5 10.5 44 7 1 16 C44 A 1 CTS Nguyễn Châu Diễm Thúy 31191 14098 5.5 5 4 14.5 14.5 44 1 2 17 C44 A 1 SPS Nguyễn Đào Thanh Trúc 201290 5750 1.25 5.75 4.5 11.5 11.5 44 1 1 18 C44 A 1 SPK Nguyễn Hoàng An 220888 79 2.5 3.75 2.5 8.75 9 44 2 3 1 19 C44 A 1 NLS Nguyễn Minh Tường Vi 21191 14965 2.75 5.5 4.25 12.5 12.5 44 4 2NT 20 C44 A 1 SGD Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 150990 18304 4 4.25 2 10.25 10.5 44 3 1 21 C44 A 1 HCS Nguyễn Thị Ngọc Huyền 160790 218 1.75 7 2.5 11.25 11.5 44 7 1 1 22 C44 A 1 SPS Nguyễn Thị Thu Thảo 130791 5070 3.75 6.75 3.5 14 14 44 3 1 23 C44 A 1 SPS Phạm Thị Lan 11190 2908 2.5 3.75 3.5 9.75 10 44 7 1 24 C44 A 1 SPS Phan Thanh Điền 221191 2630 2 5.75 2.25 10 10 44 3 1 25 C44 A 1 CKD Phan Thanh Điền 221191 2877 6.5 3.5 4.5 14.5 14.5 44 3 1 26 C44 A 1 CES Phan Thị