Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về thành phố', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về Thành Phố 1. office building Z of.is bil.dig - tòa nhà văn phòng 2. lobby Z lob.i - hành lang sảnh 3. corner Z ko .nQrZ - góc đường 4. crosswalk Z kros.wo kZ - vạch kẻ cho người qua đường 5. department store Zdi pa t.mont sto rZ - bách hóa tổng hợp 6. bakery Z bei.kor.iZ - tiệm bánh mì 7. public telephone Z pAb.lik tel.i.foonZ - điện thoại công .