Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về hải cảng', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về hải cảng 1. fishing boat 2. fisherman 3. pier ZpiQrZ - bến Z fif ig boot - Z fif.Q.monZ - người tàu nhô ra ngoài thuyền đánh cá đánh cá 4. fork lift fo k lift 5. bow bao - mũi 6. crane krein - - xe nâng hàng tàu cần trục 7. container 8. hold hoưld - 9. container ship kon tei.nor - khoang tàu ịip - tàu thùng đựng hàng côngtenơ côngtenơ 10. cargo 11. stern Zst3 n - 12. barge Zba d3 - Z ka .goơ - hàng đuôi tàu sà lan .