Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về ghề thủ công', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về ghề thủ công May vá A. Sewing seu.xg - máy khâu 4 1. sewing machine seo.ig ma fi n - máy may 3. pincushion 2. spool of pig.kuf.en - thread 0red -gối nhỏ để giắt cuộn chỉ ghim kim 4. material Zme tie.ri.elZ - vải 5. pinking shears 6. pattern piece Zpigkig JiezZ - kéo Z p t.en pi sZ - cắt vải mẫu để cắt 7. pattern 8. buttonhole 9. button Z pffit.enZ - hoa Z bAt.en.heolZ - Z bAt.snZ - nút văn vải khuyết .