Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về các môn thể thao cá nhân', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao cá nhân Tennis ten.is - quần vợt 1. tennis ball 2. racket Z r k.itZ - ten.is bo l - vợt bóng quần vợt Bowling bou.lig - trò trơi bóng gỗ 3. gutter gAt.ar - 4. lane lein - 5. pin pin - chai đường rãnh đường băng gỗ 6. bowling ball boơl bo l - bóng gỗ Golf golf - chơi gôn 7. golf ball golf 8. hole hooư - lỗ 9. putter pAt.or - bo l - bóng gôn gậy chơi .