Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về các loài cá và bò sát', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về các loài cá và bò sát 1. sea horses si 2. trout ztraotz - cá 3. swordfish ho siz - cá ngựa hồi so d.fif - cá kiếm a. tail teil - đuôi b. fin fin - vây c. gill gil - mang 4. eel i l - cá 5. shark fa k - cá 6. stingray chình mập stig.rei - cá đuối gai độc 7. flounder Z flaon.dor - cá bơn 9. garter snake 8. alligator Zsneik - rắn loại Z l.i.gei.tor - cá xấu Mỹ có sọc dài không độc ở Mỹ